Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Miyajima → goal

Xuất phát lúc
20:43 04/27, 2024
  1. 1
    21:25 - 10:52
    13h 27min JPY 24.910 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    21:25
    21:35
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    21:37
    21:46
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:54
    22:21
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    22:21
    22:26
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    22:50
    06:05
    Kyoto Sta. Hachijo Exit Higashi
    京都駅八条口東
    Trạm Xe buýt
    06:05
    06:17
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:29
    08:39
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:56
    09:44
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:53
    10:32
    Nikko
    日光
    Ga
    10:32
    10:37
    Tobu-Nikko Sta.
    東武日光駅
    Trạm Xe buýt
    2Bのりば
    10:40
    10:45
    Yasukawacho
    安川町
    Trạm Xe buýt
    10:45
    10:52
  2. 2
    21:25 - 11:22
    13h 57min JPY 23.160 IC JPY 23.153 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    21:25
    21:35
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    21:37
    21:46
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:54
    22:21
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    22:21
    22:26
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    22:50
    06:05
    Kyoto Sta. Hachijo Exit Higashi
    京都駅八条口東
    Trạm Xe buýt
    06:05
    06:17
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:29
    08:39
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:50
    09:02
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    09:16
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:22
    11:06
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    11:06
    11:10
    Tobu-Nikko Sta.
    東武日光駅
    Trạm Xe buýt
    2A・2Cのりば
    11:10
    11:15
    Yasukawacho
    安川町
    Trạm Xe buýt
    11:15
    11:22
  3. 3
    21:25 - 11:42
    14h 17min JPY 22.870 IC JPY 22.863 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    21:25
    21:35
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    21:37
    21:46
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:54
    22:21
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    22:21
    22:26
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    22:50
    06:05
    Kyoto Sta. Hachijo Exit Higashi
    京都駅八条口東
    Trạm Xe buýt
    06:05
    06:17
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:25
    09:01
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:09
    09:36
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:43
    11:22
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    11:22
    11:26
    Tobu-Nikko Sta.
    東武日光駅
    Trạm Xe buýt
    2Bのりば
    11:30
    11:35
    Yasukawacho
    安川町
    Trạm Xe buýt
    11:35
    11:42
  4. 4
    21:25 - 11:47
    14h 22min JPY 23.690 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    21:25
    21:35
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    21:37
    21:46
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:54
    22:21
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    22:21
    22:26
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    22:50
    06:05
    Kyoto Sta. Hachijo Exit Higashi
    京都駅八条口東
    Trạm Xe buýt
    06:05
    06:17
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:25
    09:09
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    09:57
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:04
    11:31
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    11:31
    11:35
    Tobu-Nikko Sta.
    東武日光駅
    Trạm Xe buýt
    2A・2Cのりば
    11:35
    11:40
    Yasukawacho
    安川町
    Trạm Xe buýt
    11:40
    11:47
  5. 5
    20:43 - 08:06
    11h 23min JPY 308.460
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    20:43
    08:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.