Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
121:25 - 10:5213h 27min JPY 24.910 Đổi tàu 6 lần
- Miyajima
- 宮島
- Cảng
21:251 StopsJR Miyajima Seawayđến Miyajimaguchi(Sea Line)JPY 200 10minMiyajima Đến Miyajimaguchi(Sea Line) Bảng giờ- Miyajimaguchi(Sea Line)
- 宮島口〔JR航路〕
- Cảng
21:37Walk246m 9min21:549 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến Shiraichi Lên xe: MiddleJPY 420 27minMiyajimaguchi(San'yo Line) Đến Hiroshima Bảng giờ- Hiroshima
- 広島
- Ga
- Shinkansen Exit
22:21Walk428m 5min- BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
- Trạm Xe buýt
22:503 Stopsウィラー 広島-大阪・兵庫・京都/広島→関西đến Kyoto Sta. Hachijo Exit HigashiJPY 5.600 7h 15minBS広島駅北口〔グラノード広島1F〕 Đến Kyoto Sta. Hachijo Exit Higashi Bảng giờ- Kyoto Sta. Hachijo Exit Higashi
- 京都駅八条口東
- Trạm Xe buýt
06:05Walk404m 12min06:294 StopsNozomiNozomi 202 đến Tokyo Sân ga: 12 Lên xe: Middle/Back2h 10minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.210 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.080 Toa Xanh 08:563 StopsTsubasaTsubasa 129 đến Yamagata Sân ga: 2348minJPY 3.440 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.710 Toa Xanh 09:53- Nikko
- 日光
- Ga
10:32Walk356m 5min- Tobu-Nikko Sta.
- 東武日光駅
- Trạm Xe buýt
- 2Bのりば
10:406 Stops東武バス [W]世界遺産めぐりđến Nishi-sando (Tochigi)JPY 280 5minTobu-Nikko Sta. Đến Yasukawacho Bảng giờ- Yasukawacho
- 安川町
- Trạm Xe buýt
10:45Walk472m 7min -
221:25 - 11:2213h 57min JPY 23.160 IC JPY 23.153 Đổi tàu 7 lần
- Miyajima
- 宮島
- Cảng
21:251 StopsJR Miyajima Seawayđến Miyajimaguchi(Sea Line)JPY 200 10minMiyajima Đến Miyajimaguchi(Sea Line) Bảng giờ- Miyajimaguchi(Sea Line)
- 宮島口〔JR航路〕
- Cảng
21:37Walk246m 9min21:549 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến Shiraichi Lên xe: MiddleJPY 420 27minMiyajimaguchi(San'yo Line) Đến Hiroshima Bảng giờ- Hiroshima
- 広島
- Ga
- Shinkansen Exit
22:21Walk428m 5min- BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
- Trạm Xe buýt
22:503 Stopsウィラー 広島-大阪・兵庫・京都/広島→関西đến Kyoto Sta. Hachijo Exit HigashiJPY 5.600 7h 15minBS広島駅北口〔グラノード広島1F〕 Đến Kyoto Sta. Hachijo Exit Higashi Bảng giờ- Kyoto Sta. Hachijo Exit Higashi
- 京都駅八条口東
- Trạm Xe buýt
06:05Walk404m 12min06:294 StopsNozomiNozomi 202 đến Tokyo Sân ga: 12 Lên xe: Middle/Back2h 10minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.210 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.080 Toa Xanh 08:506 StopsJR Yamanote Lineđến Ueno,Ikebukuro Sân ga: 4 Lên xe: Front12minTokyo Đến Nippori Bảng giờ09:083 StopsJR Joban Line Rapidđến Toride Sân ga: 4 Lên xe: Front/Middle/BackJPY 8.360 8minNippori Đến Kita-senju Bảng giờ09:225 StopsスペーシアXSpacia X 909 đến Tobu-Nikko Sân ga: Express line platformJPY 1.400 IC JPY 1.393 1h 44minJPY 1.940 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.520 Toa Xanh - Tobu-Nikko
- 東武日光
- Ga
11:06Walk124m 4min- Tobu-Nikko Sta.
- 東武日光駅
- Trạm Xe buýt
- 2A・2Cのりば
11:10- Yasukawacho
- 安川町
- Trạm Xe buýt
11:15Walk472m 7min -
321:25 - 11:4214h 17min JPY 22.870 IC JPY 22.863 Đổi tàu 6 lần
- Miyajima
- 宮島
- Cảng
21:251 StopsJR Miyajima Seawayđến Miyajimaguchi(Sea Line)JPY 200 10minMiyajima Đến Miyajimaguchi(Sea Line) Bảng giờ- Miyajimaguchi(Sea Line)
- 宮島口〔JR航路〕
- Cảng
21:37Walk246m 9min21:549 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến Shiraichi Lên xe: MiddleJPY 420 27minMiyajimaguchi(San'yo Line) Đến Hiroshima Bảng giờ- Hiroshima
- 広島
- Ga
- Shinkansen Exit
22:21Walk428m 5min- BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
- Trạm Xe buýt
22:503 Stopsウィラー 広島-大阪・兵庫・京都/広島→関西đến Kyoto Sta. Hachijo Exit HigashiJPY 5.600 7h 15minBS広島駅北口〔グラノード広島1F〕 Đến Kyoto Sta. Hachijo Exit Higashi Bảng giờ- Kyoto Sta. Hachijo Exit Higashi
- 京都駅八条口東
- Trạm Xe buýt
06:05Walk404m 12min06:257 StopsHikariHikari 634 đến Tokyo Sân ga: 12 Lên xe: Middle/Back2h 36minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.890 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.760 Toa Xanh 09:097 StopsJR Joban Line-Ueno Tokyo Lineđến Tsuchiura Sân ga: 10 Lên xe: Front/Middle/BackJPY 8.360 27minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 09:435 StopsRevaty KegonRevaty Kegon 13 đến Tobu-Nikko Sân ga: Express line platformJPY 1.400 IC JPY 1.393 1h 39minJPY 1.650 Chỗ ngồi đã Đặt trướcKita-senju Đến Tobu-Nikko Bảng giờ- Tobu-Nikko
- 東武日光
- Ga
11:22Walk133m 4min- Tobu-Nikko Sta.
- 東武日光駅
- Trạm Xe buýt
- 2Bのりば
11:306 Stops東武バス [W]世界遺産めぐりđến Nishi-sando (Tochigi)JPY 280 5minTobu-Nikko Sta. Đến Yasukawacho Bảng giờ- Yasukawacho
- 安川町
- Trạm Xe buýt
11:35Walk472m 7min -
421:25 - 11:4714h 22min JPY 23.690 Đổi tàu 6 lần
- Miyajima
- 宮島
- Cảng
21:251 StopsJR Miyajima Seawayđến Miyajimaguchi(Sea Line)JPY 200 10minMiyajima Đến Miyajimaguchi(Sea Line) Bảng giờ- Miyajimaguchi(Sea Line)
- 宮島口〔JR航路〕
- Cảng
21:37Walk246m 9min21:549 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến Shiraichi Lên xe: MiddleJPY 420 27minMiyajimaguchi(San'yo Line) Đến Hiroshima Bảng giờ- Hiroshima
- 広島
- Ga
- Shinkansen Exit
22:21Walk428m 5min- BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
- Trạm Xe buýt
22:503 Stopsウィラー 広島-大阪・兵庫・京都/広島→関西đến Kyoto Sta. Hachijo Exit HigashiJPY 5.600 7h 15minBS広島駅北口〔グラノード広島1F〕 Đến Kyoto Sta. Hachijo Exit Higashi Bảng giờ- Kyoto Sta. Hachijo Exit Higashi
- 京都駅八条口東
- Trạm Xe buýt
06:05Walk404m 12min06:258 StopsHikariHikari 634 đến Tokyo Sân ga: 122h 44minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.890 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.760 Toa Xanh 09:214 StopsJR Takasaki Line Rapid (Urban)đến Takasaki Sân ga: 736minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 10:044 StopsSPACIA NikkoSpacia Nikko 1 đến Tobu-Nikko Sân ga: 11JPY 10.130 1h 27minJPY 2.100 Chỗ ngồi đã Đặt trướcOmiya (Saitama) Đến Tobu-Nikko Bảng giờ- Tobu-Nikko
- 東武日光
- Ga
11:31Walk124m 4min- Tobu-Nikko Sta.
- 東武日光駅
- Trạm Xe buýt
- 2A・2Cのりば
11:35- Yasukawacho
- 安川町
- Trạm Xe buýt
11:40Walk472m 7min -
520:43 - 08:0611h 23min JPY 308.460
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.