Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

มิยะจิมะ → พิพิธภัณฑ์ปลาน้ำจืดยามางาตะ

Xuất phát lúc
02:58 04/28, 2024
  1. 1
    07:00 - 14:05
    7h 5min JPY 49.070 IC JPY 49.069 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    มิยะจิมะ
    宮島
    Cảng
    07:00
    07:10
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    07:12
    07:21
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:26
    07:49
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    East Exit
    07:49
    07:53
    Iwakuni Sta. East Exit
    岩国駅東口
    Trạm Xe buýt
    08:13
    08:20
    Iwakuni Airport
    岩国空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:05
    10:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:40
    10:50
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:19
    11:38
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:42
    11:46
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    13:06
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:15
    14:01
    Yamagatajuku
    山方宿
    Ga
    14:01
    14:05
  2. 2
    06:40 - 14:05
    7h 25min JPY 21.480 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    มิยะจิมะ
    宮島
    Cảng
    06:40
    06:50
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    06:52
    07:01
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    07:42
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:51
    11:45
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    13:06
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:15
    14:01
    Yamagatajuku
    山方宿
    Ga
    14:01
    14:05
  3. 3
    05:45 - 14:05
    8h 20min JPY 21.750 IC JPY 21.730 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    มิยะจิมะ
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:04
    Hiroden-Miyajimaguchi
    広電宮島口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiroden-Nishihiroshima
    広電西広島(己斐)
    Ga
    07:17
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島駅〔広島電鉄〕
    Ga
    07:17
    07:29
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    07:51
    11:45
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    13:06
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:15
    14:01
    Yamagatajuku
    山方宿
    Ga
    14:01
    14:05
  4. 4
    05:45 - 14:05
    8h 20min JPY 21.750 IC JPY 21.730 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    มิยะจิมะ
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:04
    Hiroden-Miyajimaguchi
    広電宮島口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiroden-Nishihiroshima
    広電西広島(己斐)
    Ga
    07:17
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島駅〔広島電鉄〕
    Ga
    07:17
    07:29
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    07:30
    11:17
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:34
    11:47
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    13:06
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:15
    14:01
    Yamagatajuku
    山方宿
    Ga
    14:01
    14:05
  5. 5
    02:58 - 14:35
    11h 37min JPY 366.330
    cancel cancel
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.