Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Miyajima → goal

Xuất phát lúc
18:36 04/28, 2024
  1. 1
    19:15 - 08:16
    13h 1min JPY 21.200 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    19:15
    19:25
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    19:27
    19:36
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:38
    20:05
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:37
    22:14
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    22:14
    22:21
    Kyoto Sta. Hachijo Exit Higashi
    京都駅八条口東
    Trạm Xe buýt
    22:30
    05:00
    松本駅東口〔どっとこむライナー〕
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:07
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    timetable Bảng giờ
    05:56
    07:02
    Shinanoomachi
    信濃大町
    Ga
    07:02
    07:05
    Shinano Omachi Eki-mae
    信濃大町駅前
    Trạm Xe buýt
    扇沢行バスのりば
    07:10
    07:50
    Ogisawa (Nagano)
    扇沢(長野県)
    Trạm Xe buýt
    08:00
    08:16
    Kurobe Dam
    黒部ダム
    Trạm Xe buýt
    08:16
    08:16
  2. 2
    19:15 - 08:16
    13h 1min JPY 21.200 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    19:15
    19:25
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    19:27
    19:36
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:38
    20:05
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:17
    21:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:45
    22:09
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    22:09
    22:16
    Kyoto Sta. Hachijo Exit Higashi
    京都駅八条口東
    Trạm Xe buýt
    22:30
    05:00
    松本駅東口〔どっとこむライナー〕
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:07
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    timetable Bảng giờ
    05:56
    07:02
    Shinanoomachi
    信濃大町
    Ga
    07:02
    07:05
    Shinano Omachi Eki-mae
    信濃大町駅前
    Trạm Xe buýt
    扇沢行バスのりば
    07:10
    07:50
    Ogisawa (Nagano)
    扇沢(長野県)
    Trạm Xe buýt
    08:00
    08:16
    Kurobe Dam
    黒部ダム
    Trạm Xe buýt
    08:16
    08:16
  3. 3
    19:00 - 08:16
    13h 16min JPY 21.200 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    19:00
    19:10
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    19:12
    19:21
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:28
    19:57
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:17
    21:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:45
    22:09
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    22:09
    22:16
    Kyoto Sta. Hachijo Exit Higashi
    京都駅八条口東
    Trạm Xe buýt
    22:30
    05:00
    松本駅東口〔どっとこむライナー〕
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:07
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    timetable Bảng giờ
    05:56
    07:02
    Shinanoomachi
    信濃大町
    Ga
    07:02
    07:05
    Shinano Omachi Eki-mae
    信濃大町駅前
    Trạm Xe buýt
    扇沢行バスのりば
    07:10
    07:50
    Ogisawa (Nagano)
    扇沢(長野県)
    Trạm Xe buýt
    08:00
    08:16
    Kurobe Dam
    黒部ダム
    Trạm Xe buýt
    08:16
    08:16
  4. 4
    18:40 - 08:16
    13h 36min JPY 21.200 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    18:40
    18:50
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    18:52
    19:01
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:07
    19:40
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:37
    22:14
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    22:14
    22:21
    Kyoto Sta. Hachijo Exit Higashi
    京都駅八条口東
    Trạm Xe buýt
    22:30
    05:00
    松本駅東口〔どっとこむライナー〕
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:07
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    timetable Bảng giờ
    05:56
    07:02
    Shinanoomachi
    信濃大町
    Ga
    07:02
    07:05
    Shinano Omachi Eki-mae
    信濃大町駅前
    Trạm Xe buýt
    扇沢行バスのりば
    07:10
    07:50
    Ogisawa (Nagano)
    扇沢(長野県)
    Trạm Xe buýt
    08:00
    08:16
    Kurobe Dam
    黒部ダム
    Trạm Xe buýt
    08:16
    08:16
  5. 5
    18:36 - 03:40
    9h 4min JPY 237.360
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    18:36
    03:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.