Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Miyajima → goal

Xuất phát lúc
01:26 04/28, 2024
  1. 1
    05:45 - 14:11
    8h 26min JPY 48.080 IC JPY 48.062 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:19
    06:41
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    East Exit
    06:41
    06:45
    Iwakuni Sta. East Exit
    岩国駅東口
    Trạm Xe buýt
    06:53
    07:00
    Iwakuni Airport
    岩国空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:15
    09:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:46
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:55
    10:23
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:28
    10:58
    Moriya
    守谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    11:50
    Shimodate
    下館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:04
    13:10
    Motegi
    茂木
    Ga
    13:10
    14:11
  2. 2
    07:00 - 15:05
    8h 5min JPY 50.640 IC JPY 50.639 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    07:00
    07:10
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    07:12
    07:21
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:26
    07:49
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    East Exit
    07:49
    07:53
    Iwakuni Sta. East Exit
    岩国駅東口
    Trạm Xe buýt
    08:13
    08:20
    Iwakuni Airport
    岩国空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:05
    10:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:40
    10:50
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:59
    11:18
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:22
    11:26
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:36
    12:25
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    West Exit
    12:25
    12:33
    Utsunomiya Sta. Higashiguchi
    宇都宮駅東口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:48
    13:28
    Hagamachi Kogyo Danchi Kanri Center Mae
    芳賀町工業団地管理センター前
    Ga
    13:28
    13:31
    Hagamachi Kogyo Danchi Kanri Center Mae (Bus)
    芳賀町工業団地管理センター前(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:35
    14:09
    Honkoji-mae
    本岡寺前
    Trạm Xe buýt
    14:09
    15:05
  3. 3
    06:40 - 15:05
    8h 25min JPY 24.370 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    06:40
    06:50
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    06:52
    07:01
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    07:42
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:51
    11:45
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    12:48
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    West Exit
    12:48
    12:51
    JR Utsunomiya Sta.
    JR宇都宮駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:51
    14:09
    Honkoji-mae
    本岡寺前
    Trạm Xe buýt
    14:09
    15:05
  4. 4
    05:45 - 15:05
    9h 20min JPY 23.650 IC JPY 23.630 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:04
    Hiroden-Miyajimaguchi
    広電宮島口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiroden-Nishihiroshima
    広電西広島(己斐)
    Ga
    07:17
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島駅〔広島電鉄〕
    Ga
    07:17
    07:29
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    07:30
    11:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:36
    12:25
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    West Exit
    12:25
    12:33
    Utsunomiya Sta. Higashiguchi
    宇都宮駅東口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:48
    13:28
    Hagamachi Kogyo Danchi Kanri Center Mae
    芳賀町工業団地管理センター前
    Ga
    13:28
    13:31
    Hagamachi Kogyo Danchi Kanri Center Mae (Bus)
    芳賀町工業団地管理センター前(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:35
    14:09
    Honkoji-mae
    本岡寺前
    Trạm Xe buýt
    14:09
    15:05
  5. 5
    01:26 - 12:59
    11h 33min JPY 363.360
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    01:26
    12:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.