Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Miyajima → goal

Xuất phát lúc
07:57 05/18, 2024
  1. 1
    08:00 - 14:32
    6h 32min JPY 22.280 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    08:00
    08:10
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    08:12
    08:21
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:00
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    12:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:24
    14:11
    Takasaki
    高崎
    Ga
    East Exit
    14:11
    14:15
    Takasaki Station east exit
    高崎駅東口
    Trạm Xe buýt
    14:20
    14:24
    Kaminakai Kita
    上中居北
    Trạm Xe buýt
    14:24
    14:32
  2. 2
    08:00 - 14:40
    6h 40min JPY 22.280 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    08:00
    08:10
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    08:12
    08:21
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:00
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:18
    13:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:24
    14:11
    Takasaki
    高崎
    Ga
    East Exit
    14:11
    14:15
    Takasaki Station east exit
    高崎駅東口
    Trạm Xe buýt
    14:30
    14:38
    Kaminakai Yubinkyoku Mae
    上中居郵便局前
    Trạm Xe buýt
    14:38
    14:40
  3. 3
    08:00 - 14:42
    6h 42min JPY 22.280 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    08:00
    08:10
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    08:12
    08:21
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:00
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:18
    13:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:24
    14:11
    Takasaki
    高崎
    Ga
    West Exit
    14:11
    14:15
    Takasaki Sta. West Exit
    高崎駅西口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    14:30
    14:40
    Kaminakai Yubinkyoku Mae
    上中居郵便局前
    Trạm Xe buýt
    14:40
    14:42
  4. 4
    08:00 - 15:28
    7h 28min JPY 19.570 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    08:00
    08:10
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    08:12
    08:21
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:00
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    12:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    13:42
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:51
    15:04
    Takasaki
    高崎
    Ga
    East Exit
    15:04
    15:28
  5. 5
    07:57 - 18:15
    10h 18min JPY 258.510
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    07:57
    18:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.