Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Miyajima → goal

Xuất phát lúc
19:20 04/27, 2024
  1. 1
    19:45 - 06:26
    10h 41min JPY 23.250 IC JPY 23.252 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    19:45
    19:55
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    19:57
    20:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:06
    20:33
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:03
    23:20
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    23:20
    23:25
    Nagoya Sta. (Taiko-dori Exit)
    名古屋駅〔太閤通口〕
    Trạm Xe buýt
    23:30
    05:00
    Saitama-Shintoshin Sta. east exit
    さいたま新都心駅東口
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:07
    Saitama-Shintoshin
    さいたま新都心
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:36
    06:16
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    South Exit
    06:16
    06:20
    Kumagaya Station south exit
    熊谷駅南口
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:23
    Kamikumagaya Sta. Iriguchi
    上熊谷駅入口
    Trạm Xe buýt
    06:23
    06:26
  2. 2
    19:30 - 06:26
    10h 56min JPY 23.250 IC JPY 23.252 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    19:30
    19:40
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    19:42
    19:51
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:06
    20:33
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:03
    23:20
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    23:20
    23:25
    Nagoya Sta. (Taiko-dori Exit)
    名古屋駅〔太閤通口〕
    Trạm Xe buýt
    23:30
    05:00
    Saitama-Shintoshin Sta. east exit
    さいたま新都心駅東口
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:07
    Saitama-Shintoshin
    さいたま新都心
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:36
    06:16
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    South Exit
    06:16
    06:20
    Kumagaya Station south exit
    熊谷駅南口
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:23
    Kamikumagaya Sta. Iriguchi
    上熊谷駅入口
    Trạm Xe buýt
    06:23
    06:26
  3. 3
    19:30 - 07:49
    12h 19min JPY 24.930 IC JPY 24.914 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    19:30
    19:40
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    19:42
    19:49
    Hiroden-Miyajimaguchi
    広電宮島口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiroden-Nishihiroshima
    広電西広島(己斐)
    Ga
    21:12
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島駅〔広島電鉄〕
    Ga
    21:12
    21:24
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    21:25
    22:53
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:05
    23:29
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    23:29
    23:37
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    23:45
    05:40
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:51
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    07:32
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    South Exit
    07:32
    07:49
  4. 4
    19:45 - 07:51
    12h 6min JPY 20.790 IC JPY 20.786 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    19:45
    19:55
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    19:57
    20:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:06
    20:33
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:50
    22:16
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Exit 6
    22:16
    22:24
    Shin-osaka Sta. North Exit
    新大阪駅北口
    Trạm Xe buýt
    22:25
    05:55
    VIP Lounge Tokyo Sta. Yaesu North Exit
    VIPラウンジ東京駅八重洲北口
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    05:55
    06:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:20
    07:32
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    South Exit
    07:32
    07:36
    Kumagaya Station south exit
    熊谷駅南口
    Trạm Xe buýt
    07:45
    07:48
    Kamikumagaya Sta. Iriguchi
    上熊谷駅入口
    Trạm Xe buýt
    07:48
    07:51
  5. 5
    19:20 - 05:36
    10h 16min JPY 274.530
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    19:20
    05:36
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.