Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Miyajima → goal

Xuất phát lúc
04:15 05/01, 2024
  1. 1
    05:45 - 12:13
    6h 28min JPY 46.240 IC JPY 46.226 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:19
    06:41
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    East Exit
    06:41
    06:45
    Iwakuni Sta. East Exit
    岩国駅東口
    Trạm Xe buýt
    06:53
    07:00
    Iwakuni Airport
    岩国空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:15
    09:25
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:25
    09:44
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:51
    10:24
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    11:24
    Musashiranzan
    武蔵嵐山
    Ga
    West Exit
    11:24
    11:29
    Musashi Ranzan Sta. West Exit
    武蔵嵐山駅西口
    Trạm Xe buýt
    11:45
    12:03
    Juodomae (Saitama)
    十王堂前(埼玉県)
    Trạm Xe buýt
    12:03
    12:13
  2. 2
    05:45 - 12:13
    6h 28min JPY 46.050 IC JPY 46.034 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:19
    06:41
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    East Exit
    06:41
    06:45
    Iwakuni Sta. East Exit
    岩国駅東口
    Trạm Xe buýt
    06:53
    07:00
    Iwakuni Airport
    岩国空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:15
    09:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    09:41
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    09:51
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:55
    10:24
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    11:24
    Musashiranzan
    武蔵嵐山
    Ga
    West Exit
    11:24
    11:29
    Musashi Ranzan Sta. West Exit
    武蔵嵐山駅西口
    Trạm Xe buýt
    11:45
    12:03
    Juodomae (Saitama)
    十王堂前(埼玉県)
    Trạm Xe buýt
    12:03
    12:13
  3. 3
    05:45 - 13:15
    7h 30min JPY 19.770 IC JPY 19.763 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:55
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    10:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:56
    11:24
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    12:29
    Shinrinkoen(Saitama)
    森林公園(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:33
    12:38
    Musashiranzan
    武蔵嵐山
    Ga
    West Exit
    12:38
    12:43
    Musashi Ranzan Sta. West Exit
    武蔵嵐山駅西口
    Trạm Xe buýt
    12:45
    12:59
    Fureainosato Tamagawa Mae
    ふれあいの里たまがわ前
    Trạm Xe buýt
    13:02
    13:05
    Juodomae (Saitama)
    十王堂前(埼玉県)
    Trạm Xe buýt
    13:05
    13:15
  4. 4
    05:45 - 13:15
    7h 30min JPY 19.980 IC JPY 19.972 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:55
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    10:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:09
    11:25
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    12:29
    Shinrinkoen(Saitama)
    森林公園(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:33
    12:38
    Musashiranzan
    武蔵嵐山
    Ga
    West Exit
    12:38
    12:43
    Musashi Ranzan Sta. West Exit
    武蔵嵐山駅西口
    Trạm Xe buýt
    12:45
    12:59
    Fureainosato Tamagawa Mae
    ふれあいの里たまがわ前
    Trạm Xe buýt
    13:02
    13:05
    Juodomae (Saitama)
    十王堂前(埼玉県)
    Trạm Xe buýt
    13:05
    13:15
  5. 5
    04:15 - 14:36
    10h 21min JPY 329.880
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    04:15
    14:36
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.