Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
105:45 - 11:506h 5min JPY 46.520 IC JPY 46.515 Đổi tàu 7 lần
- Miyajima
- 宮島
- Cảng
05:451 StopsJR Miyajima Seawayđến Miyajimaguchi(Sea Line)JPY 200 10minMiyajima Đến Miyajimaguchi(Sea Line) Bảng giờ- Miyajimaguchi(Sea Line)
- 宮島口〔JR航路〕
- Cảng
05:57Walk246m 9min06:196 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến IwakuniJPY 330 22minMiyajimaguchi(San'yo Line) Đến Iwakuni Bảng giờ- Iwakuni
- 岩国
- Ga
- East Exit
06:41Walk209m 4min- Iwakuni Sta. East Exit
- 岩国駅東口
- Trạm Xe buýt
06:532 Stopsいわくにバス 岩国錦帯橋空港線đến Iwakuni AirportJPY 200 7minIwakuni Sta. East Exit Đến Iwakuni Airport Bảng giờ07:401 StopsANAANA632 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 43.600 1h 30minIwakuni Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
09:15Walk0m 10min09:253 StopsTokyo Monorail Airport Rapidđến Hamamatsucho Lên xe: 1・3JPY 520 IC JPY 519 19minHaneda Airport Terminal 2 (Monorail) Đến Hamamatsucho Bảng giờ09:511 StopsJR Yamanote Lineđến Ikebukuro Sân ga: 2 Lên xe: Middle/Back2minHamamatsucho Đến Shimbashi Bảng giờ09:5716 StopsJR Joban Line-Ueno Tokyo Lineđến Tsuchiura Sân ga: 2JPY 1.170 IC JPY 1.166 1h 16minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.260 Toa Xanh - Arakawaoki
- 荒川沖
- Ga
- East Exit
11:13Walk73m 3min- Arakawaoki Sta. East Exit
- 荒川沖駅東口
- Trạm Xe buýt
11:323 Stops関東鉄道 荒川沖-あみプレミアムアウトレット線đến Ami Premium OutletsJPY 500 IC JPY 500 14minArakawaoki Sta. East Exit Đến Ami Tobu Kogyodanchi Bảng giờ- Ami Tobu Kogyodanchi
- 阿見東部工業団地
- Trạm Xe buýt
11:46Walk392m 4min -
205:45 - 11:506h 5min JPY 46.520 IC JPY 46.515 Đổi tàu 7 lần
- Miyajima
- 宮島
- Cảng
05:451 StopsJR Miyajima Seawayđến Miyajimaguchi(Sea Line)JPY 200 10minMiyajima Đến Miyajimaguchi(Sea Line) Bảng giờ- Miyajimaguchi(Sea Line)
- 宮島口〔JR航路〕
- Cảng
05:57Walk246m 9min06:196 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến IwakuniJPY 330 22minMiyajimaguchi(San'yo Line) Đến Iwakuni Bảng giờ- Iwakuni
- 岩国
- Ga
- East Exit
06:41Walk209m 4min- Iwakuni Sta. East Exit
- 岩国駅東口
- Trạm Xe buýt
06:532 Stopsいわくにバス 岩国錦帯橋空港線đến Iwakuni AirportJPY 200 7minIwakuni Sta. East Exit Đến Iwakuni Airport Bảng giờ07:401 StopsANAANA632 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 43.600 1h 30minIwakuni Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
09:15Walk0m 10min09:253 StopsTokyo Monorail Airport Rapidđến Hamamatsucho Lên xe: 1・3JPY 520 IC JPY 519 19minHaneda Airport Terminal 2 (Monorail) Đến Hamamatsucho Bảng giờ09:5110:0115 StopsJR Joban Line-Ueno Tokyo Lineđến Tsuchiura Sân ga: 8JPY 1.170 IC JPY 1.166 1h 12minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.260 Toa Xanh - Arakawaoki
- 荒川沖
- Ga
- East Exit
11:13Walk73m 3min- Arakawaoki Sta. East Exit
- 荒川沖駅東口
- Trạm Xe buýt
11:323 Stops関東鉄道 荒川沖-あみプレミアムアウトレット線đến Ami Premium OutletsJPY 500 IC JPY 500 14minArakawaoki Sta. East Exit Đến Ami Tobu Kogyodanchi Bảng giờ- Ami Tobu Kogyodanchi
- 阿見東部工業団地
- Trạm Xe buýt
11:46Walk392m 4min -
306:40 - 13:487h 8min JPY 19.740 Đổi tàu 4 lần
- Miyajima
- 宮島
- Cảng
06:401 StopsJR Miyajima Seawayđến Miyajimaguchi(Sea Line)JPY 200 10minMiyajima Đến Miyajimaguchi(Sea Line) Bảng giờ- Miyajimaguchi(Sea Line)
- 宮島口〔JR航路〕
- Cảng
06:52Walk246m 9min07:129 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến Itozaki Lên xe: Front/Middle31minMiyajimaguchi(San'yo Line) Đến Hiroshima Bảng giờ07:578 StopsNozomiNozomi 84 đến Tokyo Sân ga: 13 Lên xe: Middle/Back3h 49minJPY 6.500 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 8.280 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 15.540 Toa Xanh 11:5517 StopsJR Joban Line-Ueno Tokyo Lineđến Tsuchiura Sân ga: 11JPY 12.540 1h 19minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.260 Toa Xanh - Arakawaoki
- 荒川沖
- Ga
- East Exit
13:14Walk73m 3min- Arakawaoki Sta. East Exit
- 荒川沖駅東口
- Trạm Xe buýt
13:303 Stops関東鉄道 荒川沖-あみプレミアムアウトレット線đến Ami Premium OutletsJPY 500 IC JPY 500 14minArakawaoki Sta. East Exit Đến Ami Tobu Kogyodanchi Bảng giờ- Ami Tobu Kogyodanchi
- 阿見東部工業団地
- Trạm Xe buýt
13:44Walk392m 4min -
405:45 - 13:488h 3min JPY 19.680 IC JPY 19.660 Đổi tàu 4 lần
- Miyajima
- 宮島
- Cảng
05:451 StopsJR Miyajima Seawayđến Miyajimaguchi(Sea Line)JPY 200 10minMiyajima Đến Miyajimaguchi(Sea Line) Bảng giờ- Miyajimaguchi(Sea Line)
- 宮島口〔JR航路〕
- Cảng
05:57Walk92m 7min06:2520 StopsHiroshima Electric Railway Miyajima Lineđến Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)36minHiroden-Miyajimaguchi Đến Hiroden-Nishihiroshima Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Hiroden-Nishihiroshima
- 広電西広島(己斐)
- Ga
19 StopsHiroshima Electric Railway Line 2đến Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)JPY 270 IC JPY 250 38minHiroden-Nishihiroshima Đến Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway) Bảng giờ- Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
- 広島駅〔広島電鉄〕
- Ga
07:39Walk239m 12min07:579 StopsNozomiNozomi 84 đến Tokyo Sân ga: 133h 57minJPY 6.500 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 8.280 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 15.540 Toa Xanh 12:0515 StopsJR Joban Line-Ueno Tokyo Lineđến Tsuchiura Sân ga: 7JPY 12.210 1h 9minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.260 Toa Xanh - Arakawaoki
- 荒川沖
- Ga
- East Exit
13:14Walk73m 3min- Arakawaoki Sta. East Exit
- 荒川沖駅東口
- Trạm Xe buýt
13:303 Stops関東鉄道 荒川沖-あみプレミアムアウトレット線đến Ami Premium OutletsJPY 500 IC JPY 500 14minArakawaoki Sta. East Exit Đến Ami Tobu Kogyodanchi Bảng giờ- Ami Tobu Kogyodanchi
- 阿見東部工業団地
- Trạm Xe buýt
13:44Walk392m 4min -
503:48 - 14:3210h 44min JPY 341.850
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.