Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Miyajima → goal

Xuất phát lúc
01:01 04/28, 2024
  1. 1
    05:45 - 13:08
    7h 23min JPY 18.380 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:55
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    09:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    10:30
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    12:59
    Hakusannagataki
    白山長滝
    Ga
    12:59
    13:08
  2. 2
    05:45 - 13:08
    7h 23min JPY 17.510 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:55
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    09:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    10:05
    Gifu
    岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:11
    10:30
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    12:59
    Hakusannagataki
    白山長滝
    Ga
    12:59
    13:08
  3. 3
    07:15 - 13:45
    6h 30min JPY 18.060 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    07:15
    07:25
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    07:27
    07:36
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:38
    08:08
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:22
    10:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:48
    11:28
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    13:27
    Minoshirotori
    美濃白鳥
    Ga
    13:27
    13:30
    Minoshirotori Sta.
    美濃白鳥駅
    Trạm Xe buýt
    13:30
    13:38
    Nagataki Jinja Mae
    長滝神社前
    Trạm Xe buýt
    13:38
    13:45
  4. 4
    07:15 - 13:46
    6h 31min JPY 17.870 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    07:15
    07:25
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    07:27
    07:36
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:38
    08:08
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:22
    10:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:48
    11:28
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    13:37
    Hakusannagataki
    白山長滝
    Ga
    13:37
    13:46
  5. 5
    01:01 - 07:51
    6h 50min JPY 222.060
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    01:01
    07:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.