Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Miyajima → goal

Xuất phát lúc
17:17 04/30, 2024
  1. 1
    17:55 - 22:44
    4h 49min JPY 45.630 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    17:55
    18:05
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    18:07
    18:16
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:16
    18:39
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    East Exit
    18:39
    18:43
    Iwakuni Sta. East Exit
    岩国駅東口
    Trạm Xe buýt
    18:43
    18:50
    Iwakuni Airport
    岩国空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    21:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:20
    21:30
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    22:00
    22:41
    Kaihimmakuhari Sta.
    海浜幕張駅
    Trạm Xe buýt
    22:41
    22:44
  2. 2
    18:25 - 23:04
    4h 39min JPY 43.500 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    18:25
    18:35
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    18:37
    18:39
    Miyajimaguchi (Bus)
    宮島口(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:40
    19:40
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    19:40
    19:43
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:45
    22:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:10
    22:20
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    22:25
    23:01
    Kaihimmakuhari Sta.
    海浜幕張駅
    Trạm Xe buýt
    23:01
    23:04
  3. 3
    17:30 - 23:38
    6h 8min JPY 18.910 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    17:30
    17:40
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    17:42
    17:51
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:51
    18:21
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:43
    22:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:52
    23:32
    Kaihimmakuhari
    海浜幕張
    Ga
    North Exit
    23:32
    23:38
  4. 4
    17:25 - 23:38
    6h 13min JPY 18.910 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    17:25
    17:35
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    17:37
    17:46
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:51
    18:21
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:43
    22:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:52
    23:32
    Kaihimmakuhari
    海浜幕張
    Ga
    North Exit
    23:32
    23:38
  5. 5
    17:17 - 03:28
    10h 11min JPY 270.570
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    17:17
    03:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.