Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Miyajima → goal

Xuất phát lúc
10:03 05/20, 2024
  1. 1
    10:12 - 16:01
    5h 49min JPY 47.480 IC JPY 47.475 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    10:12
    10:22
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    10:24
    10:33
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:34
    11:01
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    11:01
    11:10
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    11:20
    12:10
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:13
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:45
    14:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:15
    14:25
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    14:40
    15:24
    Kaihimmakuhari Sta.
    海浜幕張駅
    Trạm Xe buýt
    15:24
    15:30
    Kaihimmakuhari
    海浜幕張
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    15:33
    15:45
    Soga
    蘇我
    Ga
    West Exit
    15:45
    15:48
    Soga Sta. West Exit
    蘇我駅西口
    Trạm Xe buýt
    15:48
    15:58
    Kencho
    県庁前(千葉県)(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:58
    16:01
  2. 2
    10:12 - 16:20
    6h 8min JPY 19.010 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    10:12
    10:22
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    10:24
    10:33
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:34
    11:01
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:18
    15:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    16:06
    Chiba
    千葉
    Ga
    Chiba Park Exit
    16:06
    16:12
    Chiba Sta.
    千葉駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    16:15
    16:18
    Kencho
    県庁前(千葉県)(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:18
    16:20
  3. 3
    10:12 - 16:20
    6h 8min JPY 19.010 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    10:12
    10:22
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    10:24
    10:33
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:34
    11:01
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:18
    15:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:25
    16:06
    Chiba
    千葉
    Ga
    Chiba Park Exit
    16:06
    16:12
    Chiba Sta.
    千葉駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    16:15
    16:18
    Kencho
    県庁前(千葉県)(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:18
    16:20
  4. 4
    10:10 - 16:20
    6h 10min JPY 19.010 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    10:10
    10:20
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    10:22
    10:31
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:34
    11:01
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:18
    15:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    16:06
    Chiba
    千葉
    Ga
    Chiba Park Exit
    16:06
    16:12
    Chiba Sta.
    千葉駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    16:15
    16:18
    Kencho
    県庁前(千葉県)(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:18
    16:20
  5. 5
    10:03 - 20:29
    10h 26min JPY 273.720
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    10:03
    20:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.