Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Miyajima → goal

Xuất phát lúc
13:44 04/28, 2024
  1. 1
    14:30 - 20:11
    5h 41min JPY 10.200 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    14:30
    14:40
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    14:42
    14:51
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    15:20
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:29
    16:25
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:31
    17:11
    Tera-mae
    寺前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:16
    18:08
    Wadayama
    和田山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:23
    19:13
    Kinosakionsen
    城崎温泉
    Ga
    19:13
    20:11
  2. 2
    14:25 - 20:11
    5h 46min JPY 10.200 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    14:25
    14:35
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    14:37
    14:46
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    15:20
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:29
    16:25
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:31
    17:11
    Tera-mae
    寺前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:16
    18:08
    Wadayama
    和田山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:23
    19:13
    Kinosakionsen
    城崎温泉
    Ga
    19:13
    20:11
  3. 3
    14:25 - 21:21
    6h 56min JPY 12.570 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    14:25
    14:35
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    14:37
    14:46
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    15:20
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:29
    16:25
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:42
    17:21
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    17:21
    17:25
    神姫バス神戸三ノ宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    17:30
    20:46
    Kuruhi
    来日
    Trạm Xe buýt
    20:46
    21:21
  4. 4
    14:25 - 21:21
    6h 56min JPY 12.570 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    14:25
    14:35
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    14:37
    14:46
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:47
    15:14
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:29
    16:25
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:42
    17:21
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    17:21
    17:25
    神姫バス神戸三ノ宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    17:30
    20:46
    Kuruhi
    来日
    Trạm Xe buýt
    20:46
    21:21
  5. 5
    13:44 - 18:29
    4h 45min JPY 115.860
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    13:44
    18:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.