Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Miyajima → goal

Xuất phát lúc
20:05 05/22, 2024
  1. 1
    20:42 - 07:33
    10h 51min JPY 22.950 IC JPY 22.947 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    20:42
    20:52
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    20:54
    21:03
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:03
    21:31
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:59
    23:32
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Exit 6
    23:32
    23:40
    Shin-osaka Sta. North Exit
    新大阪駅北口
    Trạm Xe buýt
    23:40
    06:45
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    06:45
    06:59
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    07:04
    07:17
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    West Exit
    07:17
    07:33
  2. 2
    20:42 - 07:34
    10h 52min JPY 22.970 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    20:42
    20:52
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    20:54
    21:03
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:03
    21:31
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:59
    23:32
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Exit 6
    23:32
    23:40
    Shin-osaka Sta. North Exit
    新大阪駅北口
    Trạm Xe buýt
    23:40
    06:45
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    06:45
    06:59
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:59
    07:22
    Motosumiyoshi
    元住吉
    Ga
    West Exit
    07:22
    07:34
  3. 3
    20:42 - 07:36
    10h 54min JPY 23.190 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    20:42
    20:52
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    20:54
    21:03
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:03
    21:31
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:59
    23:32
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Exit 6
    23:32
    23:40
    Shin-osaka Sta. North Exit
    新大阪駅北口
    Trạm Xe buýt
    23:40
    06:45
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    06:45
    06:59
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    07:04
    07:21
    Musashi-Kosugi
    武蔵小杉
    Ga
    Central Exit 2
    07:21
    07:24
    Kosugi Sta. East Exit (Musashi-Kosugi)
    小杉駅東口〔武蔵小杉〕
    Trạm Xe buýt
    07:27
    07:36
    Kizuki-kaminochō
    木月上之町
    Trạm Xe buýt
    07:36
    07:36
  4. 4
    20:42 - 07:36
    10h 54min JPY 23.190 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    20:42
    20:52
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    20:54
    21:03
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:03
    21:31
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:59
    23:32
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Exit 6
    23:32
    23:40
    Shin-osaka Sta. North Exit
    新大阪駅北口
    Trạm Xe buýt
    23:40
    06:45
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    06:45
    06:59
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:59
    07:22
    Motosumiyoshi
    元住吉
    Ga
    East Exit
    07:22
    07:28
    Motosumiyoshi
    元住吉(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    07:33
    07:36
    Kizuki-kaminochō
    木月上之町
    Trạm Xe buýt
    07:36
    07:36
  5. 5
    20:05 - 05:43
    9h 38min JPY 255.900
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    20:05
    05:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.