Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Miyajima → goal

Xuất phát lúc
13:14 04/28, 2024
  1. 1
    14:10 - 21:33
    7h 23min JPY 18.720 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    14:10
    14:20
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    14:22
    14:31
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:34
    15:01
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:12
    17:28
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:31
    18:38
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:51
    19:02
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    North Exit
    19:02
    19:17
    Tomei-Matsuda
    東名松田
    Trạm Xe buýt
    19:22
    19:38
    Tomei-Ashigara
    東名足柄
    Trạm Xe buýt
    19:38
    21:33
  2. 2
    13:30 - 21:49
    8h 19min JPY 18.250 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    13:30
    13:40
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    13:42
    13:51
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:00
    14:20
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:33
    15:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:18
    18:38
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:16
    19:22
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:25
    20:08
    Ashigara(Shizuoka)
    足柄(静岡県)
    Ga
    20:08
    21:49
  3. 3
    13:30 - 21:49
    8h 19min JPY 18.590 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    13:30
    13:40
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    13:42
    13:51
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:00
    14:20
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:33
    15:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:18
    18:38
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:01
    19:16
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    North Exit
    19:16
    19:22
    Matsuda
    松田
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    19:43
    20:08
    Ashigara(Shizuoka)
    足柄(静岡県)
    Ga
    20:08
    21:49
  4. 4
    13:25 - 21:49
    8h 24min JPY 18.250 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    13:25
    13:35
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    13:37
    13:46
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:00
    14:20
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:43
    16:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:08
    19:09
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:16
    19:22
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:25
    20:08
    Ashigara(Shizuoka)
    足柄(静岡県)
    Ga
    20:08
    21:49
  5. 5
    13:14 - 22:09
    8h 55min JPY 234.930
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    13:14
    22:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.