Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Miyajima → goal

Xuất phát lúc
21:14 04/30, 2024
  1. 1
    21:25 - 09:41
    12h 16min JPY 19.460 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    21:25
    21:35
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    21:37
    21:46
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:54
    22:21
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    22:21
    22:26
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    22:50
    06:05
    Kyoto Sta. Hachijo Exit Higashi
    京都駅八条口東
    Trạm Xe buýt
    06:05
    06:17
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:29
    08:20
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:28
    08:37
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:38
    08:41
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:45
    08:54
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:56
    09:09
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    09:36
    Shichirigahama
    七里ヶ浜
    Ga
    09:36
    09:41
  2. 2
    21:25 - 09:55
    12h 30min JPY 20.350 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    21:25
    21:35
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    21:37
    21:46
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:54
    22:21
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    22:21
    22:26
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    22:50
    06:05
    Kyoto Sta. Hachijo Exit Higashi
    京都駅八条口東
    Trạm Xe buýt
    06:05
    06:17
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:29
    08:32
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    09:28
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:34
    09:50
    Shichirigahama
    七里ヶ浜
    Ga
    09:50
    09:55
  3. 3
    22:14 - 10:27
    12h 13min JPY 23.440 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    22:14
    22:24
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    22:26
    22:35
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:27
    00:01
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    00:01
    00:07
    Hiroshima Sta.
    広島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    01:00
    07:20
    Nagoya Minami Sasashima-Raibu
    名古屋南ささしまライブ
    Trạm Xe buýt
    07:20
    07:43
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    07:48
    09:06
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    09:28
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:34
    09:53
    Fujisawa
    藤沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    10:22
    Shichirigahama
    七里ヶ浜
    Ga
    10:22
    10:27
  4. 4
    22:14 - 10:27
    12h 13min JPY 23.440 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    22:14
    22:24
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    22:26
    22:35
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:27
    00:01
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    00:01
    00:07
    Hiroshima Sta.
    広島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    01:00
    07:20
    Nagoya Minami Sasashima-Raibu
    名古屋南ささしまライブ
    Trạm Xe buýt
    07:20
    07:43
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    07:48
    09:06
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    09:28
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    09:57
    Fujisawa
    藤沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    10:22
    Shichirigahama
    七里ヶ浜
    Ga
    10:22
    10:27
  5. 5
    21:14 - 06:49
    9h 35min JPY 252.120
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    21:14
    06:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.