Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Miyajima → goal

Xuất phát lúc
18:42 05/21, 2024
  1. 1
    18:45 - 23:48
    5h 3min JPY 12.380 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    18:45
    18:55
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    18:57
    19:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:07
    19:37
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:53
    21:26
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hikone
    彦根
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takamiya(Shiga)
    高宮(滋賀県)
    Ga
    23:12
    Tagataisha-mae
    多賀大社前
    Ga
    23:12
    23:48
  2. 2
    18:45 - 23:48
    5h 3min JPY 12.380 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    18:45
    18:55
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    18:57
    19:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:07
    19:37
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:02
    21:21
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hikone
    彦根
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takamiya(Shiga)
    高宮(滋賀県)
    Ga
    23:12
    Tagataisha-mae
    多賀大社前
    Ga
    23:12
    23:48
  3. 3
    19:15 - 00:33
    5h 18min JPY 12.720 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    19:15
    19:25
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    19:27
    19:36
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:49
    20:17
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:22
    22:41
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minamihikone
    南彦根
    Ga
    East Exit
    23:08
    00:33
  4. 4
    19:45 - 01:20
    5h 35min JPY 12.070 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    19:45
    19:55
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    19:57
    20:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:07
    20:39
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:03
    22:45
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minamihikone
    南彦根
    Ga
    East Exit
    23:55
    01:20
  5. 5
    18:42 - 00:08
    5h 26min JPY 143.760
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    18:42
    00:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.