Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Miyajima → goal

Xuất phát lúc
13:56 05/01, 2024
  1. 1
    14:10 - 18:01
    3h 51min JPY 14.490 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    14:10
    14:20
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    14:22
    14:31
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:34
    15:01
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:12
    17:28
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:36
    17:41
    Sakae(Aichi)
    栄(愛知県)
    Ga
    Exit 1
    17:41
    17:44
    Sakae (Kikan Bus‧Otsu Dori)
    栄〔基幹バス・大津通〕
    Trạm Xe buýt
    17:46
    17:59
    Yamaguchicho
    山口町
    Trạm Xe buýt
    17:59
    18:01
  2. 2
    14:00 - 18:01
    4h 1min JPY 14.490 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    14:00
    14:10
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    14:12
    14:21
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:34
    15:01
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:12
    17:28
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:36
    17:41
    Sakae(Aichi)
    栄(愛知県)
    Ga
    Exit 1
    17:41
    17:44
    Sakae (Kikan Bus‧Otsu Dori)
    栄〔基幹バス・大津通〕
    Trạm Xe buýt
    17:46
    17:59
    Yamaguchicho
    山口町
    Trạm Xe buýt
    17:59
    18:01
  3. 3
    14:10 - 18:02
    3h 52min JPY 14.280 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    14:10
    14:20
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    14:22
    14:31
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:34
    15:01
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:12
    17:28
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Sakuradori Exit
    17:28
    17:34
    Nagoya Sta. (Nagoya Municipal Bus)
    名古屋駅〔名古屋市営バス〕
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    17:35
    18:00
    Yamaguchicho
    山口町
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:00
    18:02
  4. 4
    14:00 - 18:13
    4h 13min JPY 14.280 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    14:00
    14:10
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    14:12
    14:21
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:34
    15:01
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:18
    17:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Sakuradori Exit
    17:34
    17:40
    Nagoya Sta. (Nagoya Municipal Bus)
    名古屋駅〔名古屋市営バス〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    17:45
    18:12
    Yamaguchicho
    山口町
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    18:12
    18:13
  5. 5
    13:56 - 20:02
    6h 6min JPY 159.780
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    13:56
    20:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.