Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Miyajima → goal

Xuất phát lúc
07:15 04/28, 2024
  1. 1
    07:15 - 11:55
    4h 40min JPY 15.070 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    07:15
    07:25
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    07:27
    07:36
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:38
    08:08
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:22
    10:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:46
    11:16
    Okazaki
    岡崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:19
    11:44
    Mikawatoyota
    三河豊田
    Ga
    11:44
    11:55
  2. 2
    07:30 - 12:18
    4h 48min JPY 14.920 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    07:30
    07:40
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    07:42
    07:51
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:59
    08:32
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:53
    11:04
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    11:04
    11:18
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    11:18
    11:38
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    12:07
    Tsuchihashi
    土橋(愛知県)
    Ga
    South Exit
    12:07
    12:10
    Tsuchihashi Sta.
    土橋駅
    Trạm Xe buýt
    12:12
    12:15
    Yamanote Shogakko
    山之手小学校
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:18
  3. 3
    07:30 - 12:18
    4h 48min JPY 14.860 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    07:30
    07:40
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    07:42
    07:51
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:59
    08:32
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:43
    10:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:02
    11:06
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:17
    11:41
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    12:07
    Tsuchihashi
    土橋(愛知県)
    Ga
    South Exit
    12:07
    12:10
    Tsuchihashi Sta.
    土橋駅
    Trạm Xe buýt
    12:12
    12:15
    Yamanote Shogakko
    山之手小学校
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:18
  4. 4
    07:20 - 12:18
    4h 58min JPY 14.920 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    07:20
    07:30
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    07:32
    07:41
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:59
    08:32
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:43
    10:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    10:55
    11:09
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    11:13
    11:41
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    12:07
    Tsuchihashi
    土橋(愛知県)
    Ga
    South Exit
    12:07
    12:10
    Tsuchihashi Sta.
    土橋駅
    Trạm Xe buýt
    12:12
    12:15
    Yamanote Shogakko
    山之手小学校
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:18
  5. 5
    07:15 - 13:31
    6h 16min JPY 164.370
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    07:15
    13:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.