Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Miyajima → goal

Xuất phát lúc
08:11 04/28, 2024
  1. 1
    08:30 - 13:16
    4h 46min JPY 15.020 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    08:30
    08:40
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    08:42
    08:51
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    09:18
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:29
    11:47
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:01
    12:33
    Okazaki
    岡崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:39
    13:00
    Suenohara
    末野原
    Ga
    13:00
    13:16
  2. 2
    08:25 - 13:16
    4h 51min JPY 15.020 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    08:25
    08:35
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    08:37
    08:46
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:47
    09:15
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:29
    11:47
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:01
    12:33
    Okazaki
    岡崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:39
    13:00
    Suenohara
    末野原
    Ga
    13:00
    13:16
  3. 3
    08:40 - 13:32
    4h 52min JPY 15.020 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    08:40
    08:50
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    08:52
    09:01
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    09:32
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:53
    12:04
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:16
    12:46
    Okazaki
    岡崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:55
    13:16
    Suenohara
    末野原
    Ga
    13:16
    13:32
  4. 4
    08:55 - 13:48
    4h 53min JPY 15.020 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    08:55
    09:05
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    09:07
    09:16
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:19
    09:47
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:03
    12:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:31
    13:03
    Okazaki
    岡崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:11
    13:32
    Suenohara
    末野原
    Ga
    13:32
    13:48
  5. 5
    08:11 - 14:26
    6h 15min JPY 164.370
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    08:11
    14:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.