Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Miyajima → goal

Xuất phát lúc
23:14 04/27, 2024
  1. 1
    05:45 - 10:14
    4h 29min JPY 12.100 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:55
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    08:43
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:21
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    09:52
    Kibukawa
    貴生川
    Ga
    South Exit
    09:52
    09:55
    Kibukawa Sta.
    貴生川駅
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:10
    Ayano Tenmangu
    綾野天満宮
    Trạm Xe buýt
    10:10
    10:14
  2. 2
    05:45 - 10:17
    4h 32min JPY 12.100 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:55
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    08:43
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:21
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    09:52
    Kibukawa
    貴生川
    Ga
    South Exit
    09:52
    09:55
    Kibukawa Sta.
    貴生川駅
    Trạm Xe buýt
    10:05
    10:13
    Ayano Tenmangu
    綾野天満宮
    Trạm Xe buýt
    10:13
    10:17
  3. 3
    05:45 - 10:44
    4h 59min JPY 12.100 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:55
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    08:43
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    09:30
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:47
    10:05
    Mikumo
    三雲
    Ga
    10:05
    10:09
    Mikumo Sta.
    三雲駅
    Trạm Xe buýt
    10:30
    10:44
    Nasaka Nichiden Mae
    名坂日電前
    Trạm Xe buýt
    10:44
    10:44
  4. 4
    07:00 - 11:06
    4h 6min JPY 12.100 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    07:00
    07:10
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    07:12
    07:21
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:22
    07:54
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    09:46
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:20
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:26
    10:49
    Kibukawa
    貴生川
    Ga
    South Exit
    10:49
    10:52
    Kibukawa Sta.
    貴生川駅
    Trạm Xe buýt
    10:55
    11:02
    Ayano Tenmangu
    綾野天満宮
    Trạm Xe buýt
    11:02
    11:06
  5. 5
    23:14 - 04:18
    5h 4min JPY 159.690
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    23:14
    04:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.