Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
105:45 - 11:576h 12min JPY 49.790 IC JPY 49.787 Đổi tàu 6 lần
- Miyajima
- 宮島
- Cảng
05:451 StopsJR Miyajima Seawayđến Miyajimaguchi(Sea Line)JPY 200 10minMiyajima Đến Miyajimaguchi(Sea Line) Bảng giờ- Miyajimaguchi(Sea Line)
- 宮島口〔JR航路〕
- Cảng
05:57Walk246m 9min06:196 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến IwakuniJPY 330 22minMiyajimaguchi(San'yo Line) Đến Iwakuni Bảng giờ- Iwakuni
- 岩国
- Ga
- East Exit
06:41Walk209m 4min- Iwakuni Sta. East Exit
- 岩国駅東口
- Trạm Xe buýt
06:532 Stopsいわくにバス 岩国錦帯橋空港線đến Iwakuni AirportJPY 200 7minIwakuni Sta. East Exit Đến Iwakuni Airport Bảng giờ07:401 StopsANAANA632 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 43.600 1h 30minIwakuni Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
09:15Walk0m 10min09:302 StopsKeikyu Airport Line Limited Expressđến Keisei-Takasago Sân ga: 1, 29minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
1 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Keisei-Takasago Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 327 7minKeikyu-Kamata Đến Shinagawa Bảng giờ10:102 StopsHikariHikari 507 đến Okayama Sân ga: 2429minJPY 1.760 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.690 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.460 Toa Xanh 10:45- TÀU ĐI THẲNG
- Ito
- 伊東
- Ga
- Izuhokkawa
- 伊豆北川
- Ga
11:48Walk652m 9min -
205:45 - 12:527h 7min JPY 18.520 Đổi tàu 4 lần
- Miyajima
- 宮島
- Cảng
05:451 StopsJR Miyajima Seawayđến Miyajimaguchi(Sea Line)JPY 200 10minMiyajima Đến Miyajimaguchi(Sea Line) Bảng giờ- Miyajimaguchi(Sea Line)
- 宮島口〔JR航路〕
- Cảng
05:57Walk246m 9min06:279 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến Itozaki Lên xe: Front/Middle28minMiyajimaguchi(San'yo Line) Đến Hiroshima Bảng giờ07:0808:346 StopsHikariHikari 500 đến Tokyo Sân ga: 22h 30minJPY 5.930 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 7.390 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 13.460 Toa Xanh 11:32- TÀU ĐI THẲNG
- Ito
- 伊東
- Ga
- Izuhokkawa
- 伊豆北川
- Ga
12:43Walk652m 9min -
305:45 - 12:527h 7min JPY 18.520 Đổi tàu 4 lần
- Miyajima
- 宮島
- Cảng
05:451 StopsJR Miyajima Seawayđến Miyajimaguchi(Sea Line)JPY 200 10minMiyajima Đến Miyajimaguchi(Sea Line) Bảng giờ- Miyajimaguchi(Sea Line)
- 宮島口〔JR航路〕
- Cảng
05:57Walk246m 9min06:279 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến Itozaki Lên xe: Front/Middle28minMiyajimaguchi(San'yo Line) Đến Hiroshima Bảng giờ07:1808:346 StopsHikariHikari 500 đến Tokyo Sân ga: 22h 30minJPY 5.930 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 7.390 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 13.460 Toa Xanh 11:32- TÀU ĐI THẲNG
- Ito
- 伊東
- Ga
- Izuhokkawa
- 伊豆北川
- Ga
12:43Walk652m 9min -
405:45 - 13:407h 55min JPY 18.790 IC JPY 18.770 Đổi tàu 5 lần
- Miyajima
- 宮島
- Cảng
05:451 StopsJR Miyajima Seawayđến Miyajimaguchi(Sea Line)JPY 200 10minMiyajima Đến Miyajimaguchi(Sea Line) Bảng giờ- Miyajimaguchi(Sea Line)
- 宮島口〔JR航路〕
- Cảng
05:57Walk92m 7min06:0620 StopsHiroshima Electric Railway Miyajima Lineđến Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)36minHiroden-Miyajimaguchi Đến Hiroden-Nishihiroshima Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Hiroden-Nishihiroshima
- 広電西広島(己斐)
- Ga
19 StopsHiroshima Electric Railway Line 2đến Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)JPY 270 IC JPY 250 35minHiroden-Nishihiroshima Đến Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway) Bảng giờ- Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
- 広島駅〔広島電鉄〕
- Ga
07:17Walk239m 12min07:3010:087 StopsKodamaKodama 712 đến Tokyo Sân ga: 151h 41minJPY 5.930 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 7.600 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 13.670 Toa Xanh 12:0612:24- TÀU ĐI THẲNG
- Ito
- 伊東
- Ga
- Izuhokkawa
- 伊豆北川
- Ga
13:31Walk652m 9min -
522:56 - 08:239h 27min JPY 294.240
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.