Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Miyajima → goal

Xuất phát lúc
18:26 04/30, 2024
  1. 1
    18:45 - 23:02
    4h 17min JPY 15.580 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    18:45
    18:55
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    18:57
    19:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:07
    19:37
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:02
    22:11
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:14
    22:40
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    East Exit
    22:40
    22:50
    Eki-mae
    駅前(豊橋鉄道線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:52
    22:59
    Shiyakusho-mae(Aichi)
    市役所前(豊橋鉄道線)
    Ga
    22:59
    23:02
  2. 2
    18:40 - 23:02
    4h 22min JPY 15.580 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    18:40
    18:50
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    18:52
    19:01
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:07
    19:37
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:02
    22:11
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:14
    22:40
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    East Exit
    22:40
    22:50
    Eki-mae
    駅前(豊橋鉄道線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:52
    22:59
    Shiyakusho-mae(Aichi)
    市役所前(豊橋鉄道線)
    Ga
    22:59
    23:02
  3. 3
    18:30 - 23:35
    5h 5min JPY 15.150 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    18:30
    18:40
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    18:42
    18:51
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:51
    19:23
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:43
    21:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:13
    23:08
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    East Exit
    23:08
    23:16
    Eki-mae
    駅前(豊橋鉄道線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:25
    23:32
    Shiyakusho-mae(Aichi)
    市役所前(豊橋鉄道線)
    Ga
    23:32
    23:35
  4. 4
    18:30 - 23:35
    5h 5min JPY 15.540 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    18:30
    18:40
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    18:42
    18:51
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:51
    19:23
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:43
    21:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    21:55
    22:09
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    22:17
    23:11
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    East Exit
    23:11
    23:17
    Eki-mae
    駅前(豊橋鉄道線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:25
    23:32
    Shiyakusho-mae(Aichi)
    市役所前(豊橋鉄道線)
    Ga
    23:32
    23:35
  5. 5
    18:26 - 01:13
    6h 47min JPY 178.320
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    18:26
    01:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.