Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Miyajima → goal

Xuất phát lúc
00:35 05/01, 2024
  1. 1
    05:45 - 08:58
    3h 13min JPY 10.530 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:55
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    08:15
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:27
    08:29
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    08:29
    08:36
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    08:45
    Ashiya (JR)
    芦屋〔JR〕
    Ga
    South Exit
    08:45
    08:58
  2. 2
    05:45 - 09:05
    3h 20min JPY 10.550 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:55
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    08:15
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    08:33
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    08:33
    08:40
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:43
    08:52
    Uozaki
    魚崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    09:01
    Uchide
    打出
    Ga
    09:01
    09:05
  3. 3
    05:45 - 09:05
    3h 20min JPY 10.550 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:55
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    08:15
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    08:15
    08:19
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    08:23
    08:33
    Subway Sannomiya Eki-mae
    地下鉄三宮駅前
    Trạm Xe buýt
    08:33
    08:43
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    08:43
    08:52
    Uozaki
    魚崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    09:01
    Uchide
    打出
    Ga
    09:01
    09:05
  4. 4
    05:45 - 09:11
    3h 26min JPY 11.200 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:55
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    08:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    09:03
    Ashiya (JR)
    芦屋〔JR〕
    Ga
    South Exit
    09:03
    09:07
    JR Ashiya Eki-mae
    JR芦屋駅前
    Trạm Xe buýt
    09:07
    09:09
    Yama Uchide
    山打出
    Trạm Xe buýt
    09:09
    09:11
  5. 5
    00:35 - 04:51
    4h 16min JPY 128.100
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    00:35
    04:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.