Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Miyajima → goal

Xuất phát lúc
02:44 05/02, 2024
  1. 1
    05:45 - 10:45
    5h 0min JPY 15.320 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:55
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    09:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:37
    10:30
    Tsu
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:36
    10:39
    Tsushinmachi
    津新町
    Ga
    10:39
    10:45
  2. 2
    05:45 - 10:55
    5h 10min JPY 15.280 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:55
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    09:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    09:19
    09:32
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    09:41
    10:49
    Tsushinmachi
    津新町
    Ga
    10:49
    10:55
  3. 3
    05:45 - 10:58
    5h 13min JPY 13.220 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:55
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    08:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    08:46
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:51
    09:08
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:14
    10:03
    Nabari
    名張
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    10:40
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    10:52
    Tsushinmachi
    津新町
    Ga
    10:52
    10:58
  4. 4
    06:40 - 11:13
    4h 33min JPY 16.300 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    06:40
    06:50
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    06:52
    07:01
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    07:35
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:43
    09:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:01
    10:59
    Tsu
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    11:07
    Tsushinmachi
    津新町
    Ga
    11:07
    11:13
  5. 5
    02:44 - 08:21
    5h 37min JPY 180.120
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    02:44
    08:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.