Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Miyajima → goal

Xuất phát lúc
07:15 05/01, 2024
  1. 1
    07:15 - 10:31
    3h 16min JPY 10.710 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    07:15
    07:25
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    07:27
    07:36
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    08:08
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:22
    09:43
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:57
    10:08
    Honmachi
    本町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    10:23
    Osakako
    大阪港
    Ga
    Exit 1
    10:23
    10:31
  2. 2
    07:45 - 11:01
    3h 16min JPY 10.660 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    07:45
    07:55
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    07:57
    08:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    08:47
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:56
    10:21
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:29
    10:33
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:38
    10:45
    Bentencho
    弁天町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:49
    10:53
    Osakako
    大阪港
    Ga
    Exit 1
    10:53
    11:01
  3. 3
    07:20 - 11:31
    4h 11min JPY 10.630 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    07:20
    07:30
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    07:32
    07:41
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:50
    08:22
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:56
    10:21
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:29
    10:33
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji South Exit
    10:33
    10:41
    Osaka Sta.
    大阪駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:41
    11:29
    Tempozan Harbor-Village
    天保山ハーバービレッジ
    Trạm Xe buýt
    11:29
    11:31
  4. 4
    08:40 - 11:46
    3h 6min JPY 10.660 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    08:40
    08:50
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    08:52
    09:01
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:01
    09:30
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:43
    11:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:14
    11:18
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:23
    11:30
    Bentencho
    弁天町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:34
    11:38
    Osakako
    大阪港
    Ga
    Exit 1
    11:38
    11:46
  5. 5
    07:15 - 11:47
    4h 32min JPY 114.870
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    07:15
    11:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.