Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Miyajima → goal

Xuất phát lúc
05:26 04/28, 2024
  1. 1
    05:45 - 10:23
    4h 38min JPY 12.550 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:55
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    08:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:38
    08:42
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:49
    09:06
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:04
    Nabari
    名張
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:06
    10:08
    Kikyogaoka
    桔梗が丘
    Ga
    East Exit
    10:08
    10:23
  2. 2
    05:45 - 10:46
    5h 1min JPY 11.630 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:55
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    08:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:44
    08:48
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    09:11
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:17
    10:31
    Kikyogaoka
    桔梗が丘
    Ga
    East Exit
    10:31
    10:46
  3. 3
    05:45 - 10:46
    5h 1min JPY 11.920 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:55
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    08:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:46
    09:01
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:04
    09:10
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:17
    10:31
    Kikyogaoka
    桔梗が丘
    Ga
    East Exit
    10:31
    10:46
  4. 4
    05:45 - 11:01
    5h 16min JPY 11.860 IC JPY 11.840 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:04
    Hiroden-Miyajimaguchi
    広電宮島口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiroden-Nishihiroshima
    広電西広島(己斐)
    Ga
    07:17
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島駅〔広島電鉄〕
    Ga
    07:17
    07:29
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:55
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    09:22
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:25
    09:30
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:37
    10:46
    Kikyogaoka
    桔梗が丘
    Ga
    East Exit
    10:46
    11:01
  5. 5
    05:26 - 11:01
    5h 35min JPY 139.620
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    05:26
    11:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.