Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Miyajima → goal

Xuất phát lúc
02:25 05/01, 2024
  1. 1
    05:45 - 10:11
    4h 26min JPY 11.300 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:55
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    08:43
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    09:17
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    09:17
    09:22
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    10:00
    Nijojinjaguchi
    二上神社口
    Ga
    10:00
    10:11
  2. 2
    05:45 - 10:11
    4h 26min JPY 11.770 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:55
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    08:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:47
    09:03
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    09:03
    09:10
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    10:00
    Nijojinjaguchi
    二上神社口
    Ga
    10:00
    10:11
  3. 3
    06:40 - 10:40
    4h 0min JPY 11.300 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    06:40
    06:50
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    06:52
    07:01
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    07:35
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:43
    09:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    09:44
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    09:44
    09:49
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:54
    10:14
    Furuichi(Osaka)
    古市(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:17
    10:29
    Nijojinjaguchi
    二上神社口
    Ga
    10:29
    10:40
  4. 4
    07:15 - 11:08
    3h 53min JPY 11.300 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    07:15
    07:25
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    07:27
    07:36
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    08:08
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:22
    09:43
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:57
    10:19
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    10:19
    10:24
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:24
    10:44
    Furuichi(Osaka)
    古市(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    10:57
    Nijojinjaguchi
    二上神社口
    Ga
    10:57
    11:08
  5. 5
    02:25 - 07:07
    4h 42min JPY 147.810
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    02:25
    07:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.