Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Miyajima → goal

Xuất phát lúc
13:28 04/28, 2024
  1. 1
    14:10 - 20:35
    6h 25min JPY 15.230 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    14:10
    14:20
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    14:22
    14:31
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:34
    15:01
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:12
    16:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:47
    17:02
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    17:02
    17:09
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    19:08
    Toba
    鳥羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:12
    19:24
    Matsuo(Mie)
    松尾(三重県)
    Ga
    19:24
    19:27
    Matsuo Sta. Ent.
    松尾駅口
    Trạm Xe buýt
    19:27
    19:55
    Kunisaki
    国崎
    Trạm Xe buýt
    19:55
    20:35
  2. 2
    13:30 - 20:35
    7h 5min JPY 14.640 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    13:30
    13:40
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    13:42
    13:51
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:00
    14:20
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:33
    15:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:16
    16:20
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:24
    16:40
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:48
    17:54
    Nabari
    名張
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    19:08
    Toba
    鳥羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:12
    19:24
    Matsuo(Mie)
    松尾(三重県)
    Ga
    19:24
    19:27
    Matsuo Sta. Ent.
    松尾駅口
    Trạm Xe buýt
    19:27
    19:55
    Kunisaki
    国崎
    Trạm Xe buýt
    19:55
    20:35
  3. 3
    14:10 - 21:25
    7h 15min JPY 13.400 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    14:10
    14:20
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    14:22
    14:31
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:34
    15:01
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:18
    16:43
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:59
    17:03
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:07
    17:23
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    19:14
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:16
    20:05
    Nakanogo
    中之郷
    Ga
    20:05
    20:11
    Nakanogo Sanbashi
    中之郷桟橋
    Trạm Xe buýt
    20:13
    20:49
    Ijika Exit
    石鏡口
    Trạm Xe buýt
    20:49
    21:25
  4. 4
    13:30 - 21:25
    7h 55min JPY 15.310 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    13:30
    13:40
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    13:42
    13:51
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:00
    14:20
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:33
    15:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:47
    17:02
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    17:02
    17:09
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    19:08
    Toba
    鳥羽
    Ga
    19:08
    19:13
    Toba Bus center
    鳥羽バスセンター
    Trạm Xe buýt
    2番乗り場
    20:10
    20:49
    Ijika Exit
    石鏡口
    Trạm Xe buýt
    20:49
    21:25
  5. 5
    13:28 - 20:07
    6h 39min JPY 174.000
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    13:28
    20:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.