Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Miyajima → goal

Xuất phát lúc
02:33 05/02, 2024
  1. 1
    05:45 - 09:38
    3h 53min JPY 7.460 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:55
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    07:53
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    07:53
    07:58
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:10
    09:34
    Yoshidacho Kado
    吉田町角
    Trạm Xe buýt
    09:34
    09:38
  2. 2
    05:45 - 09:38
    3h 53min JPY 6.480 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:19
    06:41
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kawanishi(Yamaguchi)
    川西(山口県)
    Ga
    07:12
    Seiryu-Shiniwakuni
    清流新岩国
    Ga
    07:12
    07:24
    Shin-iwakuni
    新岩国
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:26
    07:53
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    07:53
    07:58
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:10
    09:34
    Yoshidacho Kado
    吉田町角
    Trạm Xe buýt
    09:34
    09:38
  3. 3
    05:45 - 11:06
    5h 21min JPY 5.240 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:19
    06:41
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    08:50
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    09:13
    Yamaguchi(Yamaguchi)
    山口(山口県)
    Ga
    09:13
    09:16
    Yamaguchi Sta. (Yamaguchi)
    山口駅(山口県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:33
    10:55
    Hagi Bus Center
    萩バスセンター
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:02
    Yoshidacho Kado
    吉田町角
    Trạm Xe buýt
    11:02
    11:06
  4. 4
    05:45 - 11:55
    6h 10min JPY 4.230 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:19
    06:41
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    09:36
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    10:30
    Kamigo
    上郷
    Ga
    10:30
    10:33
    Shinmachi (Yamaguchi)
    新町(山口市)
    Trạm Xe buýt
    10:34
    11:51
    Yoshidacho Kado
    吉田町角
    Trạm Xe buýt
    11:51
    11:55
  5. 5
    02:33 - 04:49
    2h 16min JPY 60.240
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    02:33
    04:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.