Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
105:45 - 08:332h 48min JPY 5.600 Đổi tàu 3 lần
- Miyajima
- 宮島
- Cảng
05:451 StopsJR Miyajima Seawayđến Miyajimaguchi(Sea Line)JPY 200 10minMiyajima Đến Miyajimaguchi(Sea Line) Bảng giờ- Miyajimaguchi(Sea Line)
- 宮島口〔JR航路〕
- Cảng
05:57Walk246m 9min06:279 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến Itozaki Lên xe: Front/Middle28minMiyajimaguchi(San'yo Line) Đến Hiroshima Bảng giờ07:181 StopsNozomiNozomi 80 đến Tokyo Sân ga: 13JPY 2.310 22minJPY 2.530 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.780 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 6.050 Toa Xanh - Fukuyama
- 福山
- Ga
- South Exit
07:40Walk164m 8min- Fukuyama Sta.
- 福山駅前
- Trạm Xe buýt
- 5番のりば
08:00- Tomo Port
- 鞆港
- Trạm Xe buýt
08:32Walk112m 1min -
207:00 - 09:332h 33min JPY 5.600 Đổi tàu 3 lần
- Miyajima
- 宮島
- Cảng
07:001 StopsFerry Companies Miyajimaguchi-Miyajima (Cruise Ship)Sea Route Miyajimaguchi-Miyajima (Cruise Ship) đến Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]JPY 200 10minMiyajima Đến Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship] Bảng giờ- Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
- 宮島口〔松大汽船〕
- Cảng
07:12Walk231m 9min07:229 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến Shiraichi Lên xe: Front/Middle32minMiyajimaguchi(San'yo Line) Đến Hiroshima Bảng giờ08:061 StopsNozomiNozomi 86 đến Tokyo Sân ga: 14JPY 2.310 22minJPY 2.530 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.780 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 6.050 Toa Xanh - Fukuyama
- 福山
- Ga
- South Exit
08:28Walk164m 8min- Fukuyama Sta.
- 福山駅前
- Trạm Xe buýt
- 5番のりば
09:00- Tomo Port
- 鞆港
- Trạm Xe buýt
09:32Walk112m 1min -
305:45 - 10:034h 18min JPY 3.630 IC JPY 3.610 Đổi tàu 3 lần
- Miyajima
- 宮島
- Cảng
05:451 StopsJR Miyajima Seawayđến Miyajimaguchi(Sea Line)JPY 200 10minMiyajima Đến Miyajimaguchi(Sea Line) Bảng giờ- Miyajimaguchi(Sea Line)
- 宮島口〔JR航路〕
- Cảng
05:57Walk92m 7min06:2520 StopsHiroshima Electric Railway Miyajima Lineđến Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)36minHiroden-Miyajimaguchi Đến Hiroden-Nishihiroshima Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Hiroden-Nishihiroshima
- 広電西広島(己斐)
- Ga
10 StopsHiroshima Electric Railway Line 2đến Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)JPY 270 IC JPY 250 21minHiroden-Nishihiroshima Đến Kamiyachonishi Bảng giờ- Kamiyachonishi
- 紙屋町西
- Ga
07:22Walk206m 4min- Hiroshima BC.
- 広島バスセンター
- Trạm Xe buýt
- 6番のりば
07:30- Fukuyama Sta.
- 福山駅前
- Trạm Xe buýt
09:16Walk53m 4min- Fukuyama Sta.
- 福山駅前
- Trạm Xe buýt
- 5番のりば
09:30- Tomo Port
- 鞆港
- Trạm Xe buýt
10:02Walk112m 1min -
405:45 - 10:034h 18min JPY 3.070 Đổi tàu 3 lần
- Miyajima
- 宮島
- Cảng
05:451 StopsJR Miyajima Seawayđến Miyajimaguchi(Sea Line)JPY 200 10minMiyajima Đến Miyajimaguchi(Sea Line) Bảng giờ- Miyajimaguchi(Sea Line)
- 宮島口〔JR航路〕
- Cảng
05:57Walk246m 9min06:2725 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến Itozaki1h 57minMiyajimaguchi(San'yo Line) Đến Itozaki Bảng giờ08:555 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến Okayama Sân ga: 1, 2JPY 2.310 28minItozaki Đến Fukuyama Bảng giờ- Fukuyama
- 福山
- Ga
- South Exit
09:23Walk164m 6min- Fukuyama Sta.
- 福山駅前
- Trạm Xe buýt
- 5番のりば
09:30- Tomo Port
- 鞆港
- Trạm Xe buýt
10:02Walk112m 1min -
523:01 - 00:581h 57min JPY 50.160
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.