Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Miyajima → goal

Xuất phát lúc
23:51 04/27, 2024
  1. 1
    08:00 - 12:52
    4h 52min JPY 8.040 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    08:00
    08:10
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    08:12
    08:21
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:00
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    10:22
    Shin-shimonoseki
    新下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:34
    10:39
    Hatabu
    幡生
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:42
    11:18
    Kogushi
    小串
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:24
    11:57
    Kottoi
    特牛
    Ga
    11:57
    12:00
    Kottoi Sta.
    特牛駅
    Trạm Xe buýt
    12:08
    12:48
    Ohama Beach
    大浜海水浴場
    Trạm Xe buýt
    12:48
    12:52
  2. 2
    05:45 - 12:52
    7h 7min JPY 4.740 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:19
    06:41
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    09:57
    Hatabu
    幡生
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:42
    11:18
    Kogushi
    小串
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:24
    11:57
    Kottoi
    特牛
    Ga
    11:57
    12:00
    Kottoi Sta.
    特牛駅
    Trạm Xe buýt
    12:08
    12:48
    Ohama Beach
    大浜海水浴場
    Trạm Xe buýt
    12:48
    12:52
  3. 3
    05:45 - 12:52
    7h 7min JPY 8.040 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:55
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    08:06
    Asa
    厚狭
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:34
    09:55
    Nagatoshi
    長門市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:21
    Kottoi
    特牛
    Ga
    11:21
    11:24
    Kottoi Sta.
    特牛駅
    Trạm Xe buýt
    12:08
    12:48
    Ohama Beach
    大浜海水浴場
    Trạm Xe buýt
    12:48
    12:52
  4. 4
    05:45 - 12:52
    7h 7min JPY 7.920 IC JPY 7.900 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:04
    Hiroden-Miyajimaguchi
    広電宮島口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:06
    06:31
    Shoko Center Iriguchi
    商工センター入口
    Ga
    06:31
    06:36
    Shin-inokuchi
    新井口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    06:55
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    08:06
    Asa
    厚狭
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:34
    09:55
    Nagatoshi
    長門市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:21
    Kottoi
    特牛
    Ga
    11:21
    11:24
    Kottoi Sta.
    特牛駅
    Trạm Xe buýt
    12:08
    12:48
    Ohama Beach
    大浜海水浴場
    Trạm Xe buýt
    12:48
    12:52
  5. 5
    23:51 - 02:34
    2h 43min JPY 70.320
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    23:51
    02:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.