Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Miyajima → goal

Xuất phát lúc
21:12 05/21, 2024
  1. 1
    21:25 - 05:59
    8h 34min JPY 1.720 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    21:25
    21:35
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    21:37
    21:46
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:54
    22:21
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:35
    23:27
    Hiro
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    05:48
    Takehara
    竹原
    Ga
    05:48
    05:59
  2. 2
    21:25 - 05:59
    8h 34min JPY 1.640 IC JPY 1.620 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    21:25
    21:35
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    21:37
    21:44
    Hiroden-Miyajimaguchi
    広電宮島口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiroden-Nishihiroshima
    広電西広島(己斐)
    Ga
    23:05
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島駅〔広島電鉄〕
    Ga
    23:05
    23:12
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    23:43
    00:33
    Hiro
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    05:48
    Takehara
    竹原
    Ga
    05:48
    05:59
  3. 3
    05:45 - 08:15
    2h 30min JPY 1.920 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:55
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    06:55
    07:01
    Hiroshima Sta.
    広島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    07:11
    08:10
    Takehara-chuo
    竹原中央
    Trạm Xe buýt
    08:10
    08:15
  4. 4
    05:45 - 08:20
    2h 35min JPY 1.960 IC JPY 1.940 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:04
    Hiroden-Miyajimaguchi
    広電宮島口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:06
    06:31
    Shoko Center Iriguchi
    商工センター入口
    Ga
    06:31
    06:36
    Shin-inokuchi
    新井口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:36
    06:50
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    06:50
    06:56
    Hiroshima Sta.
    広島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    07:11
    08:18
    Shin-minato-bashi
    新港橋
    Trạm Xe buýt
    08:18
    08:20
  5. 5
    21:12 - 22:27
    1h 15min JPY 27.030
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    21:12
    22:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.