Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Miyajima → goal

Xuất phát lúc
20:18 04/27, 2024
  1. 1
    20:42 - 06:40
    9h 58min JPY 11.880 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    20:42
    20:52
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    20:54
    21:03
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:03
    21:31
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:12
    23:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:56
    00:18
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:24
    00:51
    Otori
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:04
    06:02
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    06:14
    Kuroe
    黒江
    Ga
    06:14
    06:40
  2. 2
    21:25 - 07:30
    10h 5min JPY 7.880 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    21:25
    21:35
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    21:37
    21:46
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:54
    22:21
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    22:21
    22:26
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    22:50
    05:00
    Osaka Eki-mae (Higashiumeda Sta.)
    大阪駅前〔東梅田駅〕
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:13
    Osaka
    大阪
    Ga
    Central South Exit
    timetable Bảng giờ
    05:13
    05:41
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    06:53
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    06:53
    06:57
    Nankai Wakayamashi Station
    南海和歌山市駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    07:01
    07:25
    Kuroe (Bus)
    黒江(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:25
    07:30
  3. 3
    21:25 - 07:30
    10h 5min JPY 7.880 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    21:25
    21:35
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    21:37
    21:46
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:54
    22:21
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    22:21
    22:26
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    22:50
    05:00
    Osaka Eki-mae (Higashiumeda Sta.)
    大阪駅前〔東梅田駅〕
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:13
    Osaka
    大阪
    Ga
    Central South Exit
    timetable Bảng giờ
    05:22
    05:38
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    06:53
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    06:53
    06:57
    Nankai Wakayamashi Station
    南海和歌山市駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    07:01
    07:25
    Kuroe (Bus)
    黒江(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:25
    07:30
  4. 4
    20:42 - 07:30
    10h 48min JPY 15.130 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    20:42
    20:52
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    20:54
    21:03
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:03
    21:31
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    21:31
    21:37
    Hiroshima Sta.
    広島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    22:15
    05:40
    Nanba (Highway Bus‧Parks Dori)
    難波〔高速バス・パークス通り〕
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:49
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    05:50
    06:53
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    06:53
    06:57
    Nankai Wakayamashi Station
    南海和歌山市駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    07:01
    07:25
    Kuroe (Bus)
    黒江(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:25
    07:30
  5. 5
    20:18 - 01:38
    5h 20min JPY 141.420
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    20:18
    01:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.