Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Miyajima → goal

Xuất phát lúc
18:19 04/27, 2024
  1. 1
    18:45 - 22:56
    4h 11min JPY 7.540 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    18:45
    18:55
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    18:57
    19:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:07
    19:40
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:53
    20:15
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    20:15
    20:23
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    20:55
    22:08
    Umashima Bus Stop
    馬島バスストップ
    Trạm Xe buýt
    22:08
    22:56
  2. 2
    18:40 - 22:56
    4h 16min JPY 7.540 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    18:40
    18:50
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    18:52
    19:01
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:07
    19:40
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:57
    20:36
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    20:36
    20:44
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    20:55
    22:08
    Umashima Bus Stop
    馬島バスストップ
    Trạm Xe buýt
    22:08
    22:56
  3. 3
    22:14 - 08:47
    10h 33min JPY 7.520 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    22:14
    22:24
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    22:26
    22:35
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:27
    00:01
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    06:49
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    06:49
    06:57
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:59
    Hakatajima Bus Stop
    伯方島バスストップ
    Trạm Xe buýt
    07:59
    08:03
    Hakatajima Bus Stop
    伯方島バスストップ
    Trạm Xe buýt
    08:06
    08:26
    Kameyama (Ehime)
    亀山(愛媛県)
    Trạm Xe buýt
    08:26
    08:47
  4. 4
    05:45 - 09:17
    3h 32min JPY 7.700 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:55
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    07:40
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    07:40
    07:48
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    07:50
    08:55
    Oshima Bus Stop
    大島バスストップ
    Trạm Xe buýt
    08:55
    08:59
    Oshima Bus Stop
    大島バスストップ
    Trạm Xe buýt
    09:02
    09:15
    Shitadami Yotsukado
    下田水四ツ角
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:17
  5. 5
    18:19 - 20:32
    2h 13min JPY 51.510
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    18:19
    20:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.