Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Miyajima → goal

Xuất phát lúc
07:08 05/28, 2024
  1. 1
    07:15 - 09:44
    2h 29min JPY 6.480 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    07:15
    07:25
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    07:27
    07:36
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    08:08
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    09:17
    Asa
    厚狭
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    09:35
    Ube
    宇部
    Ga
    09:35
    09:38
    Ube Sta.
    宇部駅
    Trạm Xe buýt
    09:40
    09:42
    Konan Nabekura
    厚南鍋倉
    Trạm Xe buýt
    09:42
    09:44
  2. 2
    07:30 - 10:41
    3h 11min JPY 6.080 IC JPY 6.060 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    07:30
    07:40
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    07:42
    07:49
    Hiroden-Miyajimaguchi
    広電宮島口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiroden-Nishihiroshima
    広電西広島(己斐)
    Ga
    09:06
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島駅〔広島電鉄〕
    Ga
    09:06
    09:18
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    09:18
    09:49
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    10:30
    Ube
    宇部
    Ga
    10:30
    10:41
  3. 3
    07:45 - 11:38
    3h 53min JPY 2.840 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    07:45
    07:55
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    07:57
    08:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    08:29
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:46
    11:27
    Ube
    宇部
    Ga
    11:27
    11:38
  4. 4
    07:20 - 11:38
    4h 18min JPY 2.840 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    07:20
    07:30
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    07:32
    07:41
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    08:29
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:46
    11:27
    Ube
    宇部
    Ga
    11:27
    11:38
  5. 5
    07:08 - 09:10
    2h 2min JPY 42.330
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    07:08
    09:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.