Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Miyajima → goal

Xuất phát lúc
20:20 05/03, 2024
  1. 1
    20:42 - 07:18
    10h 36min JPY 10.750 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    20:42
    20:52
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    20:54
    21:03
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:03
    21:31
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:12
    22:47
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:12
    23:58
    Sakaide
    坂出
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:30
    06:53
    Nyugawa
    壬生川
    Ga
    06:53
    07:18
  2. 2
    20:42 - 07:18
    10h 36min JPY 10.090 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    20:42
    20:52
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    20:54
    21:03
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:03
    21:31
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:42
    22:44
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:12
    23:58
    Sakaide
    坂出
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:59
    00:14
    Tadotsu
    多度津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:53
    Nyugawa
    壬生川
    Ga
    06:53
    07:18
  3. 3
    20:42 - 07:18
    10h 36min JPY 10.720 IC JPY 10.710 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    20:42
    20:52
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    20:54
    21:01
    Hiroden-Miyajimaguchi
    広電宮島口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:17
    21:37
    Hiroden-Itsukaichi
    広電五日市
    Ga
    21:37
    21:42
    Itsukaichi
    五日市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:42
    21:58
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:23
    23:21
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:43
    00:31
    Sakaide
    坂出
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:30
    06:53
    Nyugawa
    壬生川
    Ga
    06:53
    07:18
  4. 4
    20:42 - 09:24
    12h 42min JPY 6.190 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    20:42
    20:52
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    20:54
    21:03
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:31
    23:14
    Mihara
    三原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    06:08
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    06:08
    06:14
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    07:00
    08:24
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    08:24
    08:32
    Imabari
    今治
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    08:47
    08:59
    Nyugawa
    壬生川
    Ga
    08:59
    09:24
  5. 5
    20:20 - 23:01
    2h 41min JPY 61.140
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    20:20
    23:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.