Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Miyajima → goal

Xuất phát lúc
00:30 04/29, 2024
  1. 1
    05:45 - 12:01
    6h 16min JPY 16.670 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:55
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    08:43
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    11:37
    Shirahama
    白浜
    Ga
    11:37
    11:40
    Shirahama Sta.
    白浜駅
    Trạm Xe buýt
    11:47
    11:56
    Oura (Shirahamacho)
    大浦(白浜町)
    Trạm Xe buýt
    11:56
    12:01
  2. 2
    05:45 - 12:24
    6h 39min JPY 14.010 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:55
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    08:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    08:55
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 7
    08:55
    09:08
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    09:10
    12:17
    Koga Ura
    古賀浦
    Trạm Xe buýt
    12:17
    12:24
  3. 3
    07:30 - 13:14
    5h 44min JPY 16.670 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    07:30
    07:40
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    07:42
    07:51
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:59
    08:32
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:43
    10:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    12:46
    Shirahama
    白浜
    Ga
    12:46
    12:49
    Shirahama Sta.
    白浜駅
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:09
    Oura (Shirahamacho)
    大浦(白浜町)
    Trạm Xe buýt
    13:09
    13:14
  4. 4
    08:40 - 14:14
    5h 34min JPY 16.670 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    08:40
    08:50
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    08:52
    09:01
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    09:32
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:43
    11:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:13
    13:47
    Shirahama
    白浜
    Ga
    13:47
    13:50
    Shirahama Sta.
    白浜駅
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:09
    Oura (Shirahamacho)
    大浦(白浜町)
    Trạm Xe buýt
    14:09
    14:14
  5. 5
    00:30 - 06:42
    6h 12min JPY 196.860
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    00:30
    06:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.