Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Miyajima → goal

Xuất phát lúc
05:09 04/28, 2024
  1. 1
    05:45 - 12:10
    6h 25min JPY 16.890 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:55
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    08:43
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    11:37
    Shirahama
    白浜
    Ga
    11:37
    11:40
    Shirahama Sta.
    白浜駅
    Trạm Xe buýt
    11:47
    12:09
    Sandanbeki
    三段壁
    Trạm Xe buýt
    12:09
    12:10
  2. 2
    05:45 - 12:10
    6h 25min JPY 16.770 IC JPY 16.750 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:04
    Hiroden-Miyajimaguchi
    広電宮島口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:06
    06:31
    Shoko Center Iriguchi
    商工センター入口
    Ga
    06:31
    06:36
    Shin-inokuchi
    新井口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    06:55
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    08:43
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    11:37
    Shirahama
    白浜
    Ga
    11:37
    11:40
    Shirahama Sta.
    白浜駅
    Trạm Xe buýt
    11:47
    12:09
    Sandanbeki
    三段壁
    Trạm Xe buýt
    12:09
    12:10
  3. 3
    05:45 - 12:31
    6h 46min JPY 13.720 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:55
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    08:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    08:42
    Osaka
    大阪
    Ga
    Umekita Exit(Underground)
    08:42
    08:50
    Osaka Sta. JR Express BT.
    大阪駅JR高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    08:50
    12:30
    Sandanbeki
    三段壁
    Trạm Xe buýt
    12:30
    12:31
  4. 4
    05:45 - 12:31
    6h 46min JPY 14.010 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:55
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    08:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    08:55
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 7
    08:55
    09:08
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    09:10
    12:30
    Sandanbeki
    三段壁
    Trạm Xe buýt
    12:30
    12:31
  5. 5
    05:09 - 11:25
    6h 16min JPY 165.450
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    05:09
    11:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.