Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Miyajima → goal

Xuất phát lúc
06:42 05/01, 2024
  1. 1
    07:15 - 09:55
    2h 40min JPY 9.360 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    07:15
    07:25
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    07:27
    07:36
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    08:08
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:20
    09:26
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    09:26
    09:36
    Hakata Sta. F
    博多駅西日本シティ銀行前F
    Trạm Xe buýt
    09:36
    09:52
    Kokusai Kaigijo Sun Palace-mae
    国際会議場サンパレス前
    Trạm Xe buýt
    09:52
    09:55
  2. 2
    07:20 - 10:12
    2h 52min JPY 9.310 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    07:20
    07:30
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    07:32
    07:41
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:50
    08:22
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    09:39
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:51
    09:54
    Nakasukawabata
    中洲川端
    Ga
    Exit 7
    09:54
    10:12
  3. 3
    07:20 - 10:14
    2h 54min JPY 9.360 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    07:20
    07:30
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    07:32
    07:41
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:50
    08:22
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    09:39
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    09:39
    09:49
    Hakata Sta. F
    博多駅西日本シティ銀行前F
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:11
    Kokusai Kaigijo Sun Palace-mae
    国際会議場サンパレス前
    Trạm Xe buýt
    10:11
    10:14
  4. 4
    07:00 - 11:21
    4h 21min JPY 7.780 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    07:00
    07:10
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    07:12
    07:21
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:26
    07:49
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    09:39
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    10:46
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:55
    10:58
    Nakasukawabata
    中洲川端
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:05
    11:06
    Undefined
    呉服町(福岡県)
    Ga
    Exit 3
    11:06
    11:21
  5. 5
    06:42 - 10:00
    3h 18min JPY 83.100
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    06:42
    10:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.