Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Miyajima → goal

Xuất phát lúc
07:37 04/28, 2024
  1. 1
    08:00 - 12:39
    4h 39min JPY 11.970 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    08:00
    08:10
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    08:12
    08:21
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:00
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:18
    09:57
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    12:29
    Kochi
    高知
    Ga
    South Exit
    12:29
    12:39
  2. 2
    07:55 - 12:39
    4h 44min JPY 11.970 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    07:55
    08:05
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    08:07
    08:16
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:00
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:18
    09:57
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    12:29
    Kochi
    高知
    Ga
    South Exit
    12:29
    12:39
  3. 3
    07:55 - 12:40
    4h 45min JPY 12.170 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    07:55
    08:05
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    08:07
    08:16
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:00
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    09:51
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    12:29
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    12:29
    12:31
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:35
    12:39
    Kita-harimayabashi
    北はりまや橋
    Trạm Xe buýt
    12:39
    12:40
  4. 4
    08:55 - 13:17
    4h 22min JPY 10.240 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    08:55
    09:05
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    09:07
    09:16
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:19
    09:47
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:56
    10:32
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    10:32
    10:40
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    26番のりば
    10:40
    13:13
    Harimayabashi
    はりまや橋(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:13
    13:17
  5. 5
    07:37 - 11:31
    3h 54min JPY 99.120
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    07:37
    11:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.