Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Miyajima → goal

Xuất phát lúc
10:02 05/01, 2024
  1. 1
    11:12 - 16:13
    5h 1min JPY 11.220 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    11:12
    11:22
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    11:24
    11:33
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:34
    12:01
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:16
    13:18
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    14:08
    Chikuzemmaebaru
    筑前前原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    14:58
    Karatsu
    唐津
    Ga
    North Exit
    14:58
    15:05
    Oteguchi
    大手口
    Trạm Xe buýt
    15:05
    16:06
    Hado-misaki
    波戸岬
    Trạm Xe buýt
    16:06
    16:13
  2. 2
    11:10 - 16:13
    5h 3min JPY 11.220 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    11:10
    11:20
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    11:22
    11:31
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:34
    12:01
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:16
    13:18
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    14:08
    Chikuzemmaebaru
    筑前前原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    14:58
    Karatsu
    唐津
    Ga
    North Exit
    14:58
    15:05
    Oteguchi
    大手口
    Trạm Xe buýt
    15:05
    16:06
    Hado-misaki
    波戸岬
    Trạm Xe buýt
    16:06
    16:13
  3. 3
    10:05 - 16:13
    6h 8min JPY 11.100 IC JPY 11.080 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    10:05
    10:15
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    10:17
    10:24
    Hiroden-Miyajimaguchi
    広電宮島口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiroden-Nishihiroshima
    広電西広島(己斐)
    Ga
    11:39
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島駅〔広島電鉄〕
    Ga
    11:39
    11:51
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    11:52
    12:59
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    12:59
    13:07
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F32番のりば
    13:13
    14:48
    Oteguchi
    大手口
    Trạm Xe buýt
    15:05
    16:06
    Hado-misaki
    波戸岬
    Trạm Xe buýt
    16:06
    16:13
  4. 4
    10:02 - 14:44
    4h 42min JPY 105.240
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    10:02
    14:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.