Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Miyajima → goal

Xuất phát lúc
09:04 05/01, 2024
  1. 1
    10:12 - 13:49
    3h 37min JPY 11.050 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    10:12
    10:22
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    10:24
    10:33
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:34
    11:01
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    12:02
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:09
    12:57
    Usa
    宇佐
    Ga
    12:57
    13:00
    Usa Eki-mae
    宇佐駅前
    Trạm Xe buýt
    13:09
    13:33
    Kasamatsu (Oita)
    笠松(大分県)
    Trạm Xe buýt
    13:33
    13:49
  2. 2
    11:10 - 14:26
    3h 16min JPY 10.540 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    11:10
    11:20
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    11:22
    11:31
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:34
    12:01
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:16
    13:02
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:09
    13:42
    Nakatsu(Oita)
    中津(大分県)
    Ga
    South Exit
    13:42
    13:45
    Nakatsu Sta.
    中津駅
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:25
    Yamashita Iriguchi (Oita)
    山下入口(大分県)
    Trạm Xe buýt
    14:25
    14:26
  3. 3
    09:55 - 14:26
    4h 31min JPY 9.010 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    09:55
    10:05
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    10:07
    10:16
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:17
    10:39
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:44
    11:55
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:02
    12:29
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:09
    13:42
    Nakatsu(Oita)
    中津(大分県)
    Ga
    South Exit
    13:42
    13:45
    Nakatsu Sta.
    中津駅
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:25
    Yamashita Iriguchi (Oita)
    山下入口(大分県)
    Trạm Xe buýt
    14:25
    14:26
  4. 4
    09:42 - 14:26
    4h 44min JPY 9.540 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    09:42
    09:52
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    09:54
    10:03
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:04
    10:32
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:43
    11:29
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:54
    13:01
    Nakatsu(Oita)
    中津(大分県)
    Ga
    South Exit
    13:01
    13:04
    Nakatsu Sta.
    中津駅
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:25
    Yamashita Iriguchi (Oita)
    山下入口(大分県)
    Trạm Xe buýt
    14:25
    14:26
  5. 5
    09:04 - 12:25
    3h 21min JPY 82.470
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    09:04
    12:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.