Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Miyajima → goal

Xuất phát lúc
20:42 04/28, 2024
  1. 1
    20:42 - 09:23
    12h 41min JPY 13.550 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    20:42
    20:52
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    20:54
    21:03
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:03
    21:31
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:12
    22:47
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:43
    00:31
    Sakaide
    坂出
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:30
    07:59
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    08:45
    Iyoozu
    伊予大洲
    Ga
    08:45
    08:47
    Ozueki-mae
    大洲駅前
    Trạm Xe buýt
    09:09
    09:23
    Frespo Ozu Mae
    フレスポ大洲前
    Trạm Xe buýt
    09:23
    09:23
  2. 2
    20:42 - 10:43
    14h 1min JPY 12.450 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    20:42
    20:52
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    20:54
    21:03
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:03
    21:31
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:35
    22:18
    Kure
    Ga
    22:18
    22:24
    Kure Port
    呉港
    Cảng
    22:42
    22:52
    Koyo Port <Etajima Island>
    小用港<江田島>
    Cảng
    06:50
    07:12
    Hiroshima-Ujina Port
    広島宇品港
    Cảng
    07:30
    08:40
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    08:42
    08:53
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    09:34
    Matsuyamashi
    松山市
    Ga
    North Exit
    09:34
    09:37
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    09:45
    10:38
    Ozu Inter-guchi
    大洲インター口
    Trạm Xe buýt
    10:38
    10:43
  3. 3
    20:42 - 11:13
    14h 31min JPY 11.020 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    20:42
    20:52
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    20:54
    21:03
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:31
    23:19
    Itozaki
    糸崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:03
    06:28
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:22
    10:06
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    10:52
    Iyoozu
    伊予大洲
    Ga
    10:52
    10:54
    Ozueki-mae
    大洲駅前
    Trạm Xe buýt
    10:59
    11:13
    Frespo Ozu Mae
    フレスポ大洲前
    Trạm Xe buýt
    11:13
    11:13
  4. 4
    05:45 - 12:17
    6h 32min JPY 9.020 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:55
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    07:44
    Kure
    Ga
    07:44
    07:50
    Kure Port
    呉港
    Cảng
    09:13
    10:10
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    10:12
    10:23
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:43
    11:04
    Matsuyamashi
    松山市
    Ga
    North Exit
    11:04
    11:07
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    11:15
    12:08
    Higashiozu
    東大洲
    Trạm Xe buýt
    12:08
    12:17
  5. 5
    20:42 - 00:22
    3h 40min JPY 85.980
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    20:42
    00:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.