Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Miyajima → goal

Xuất phát lúc
23:14 04/30, 2024
  1. 1
    07:30 - 13:04
    5h 34min JPY 9.090 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    07:30
    07:40
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    07:42
    07:51
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    08:34
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:50
    09:35
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:59
    10:58
    Tagawagotoji
    田川後藤寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:14
    Soeda
    添田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:27
    11:43
    Hikosan
    彦山
    Ga
    11:43
    13:04
  2. 2
    07:30 - 13:40
    6h 10min JPY 11.910 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    07:30
    07:40
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    07:42
    07:51
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    08:34
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:07
    Kurume
    久留米
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:12
    Yoake
    夜明
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:28
    12:14
    Hikosan
    彦山
    Ga
    12:14
    12:18
    Hikosan Sta. Ent.
    彦山駅口
    Trạm Xe buýt
    13:21
    13:34
    Shimo no Tani (Soedamachi)
    下の谷(添田町)
    Trạm Xe buýt
    13:34
    13:40
  3. 3
    05:45 - 13:40
    7h 55min JPY 5.280 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:19
    06:41
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    10:03
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    10:23
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:46
    12:02
    Tagawagotoji
    田川後藤寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:28
    12:42
    Soeda
    添田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:47
    13:03
    Hikosan
    彦山
    Ga
    13:03
    13:06
    Hikosan Sta.
    彦山駅
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:34
    Shimo no Tani (Soedamachi)
    下の谷(添田町)
    Trạm Xe buýt
    13:34
    13:40
  4. 4
    05:45 - 13:40
    7h 55min JPY 5.280 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:19
    06:41
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    10:03
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    10:23
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:46
    12:02
    Tagawagotoji
    田川後藤寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:28
    12:42
    Soeda
    添田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:47
    13:03
    Hikosan
    彦山
    Ga
    13:03
    13:07
    Hikosan Sta. Ent.
    彦山駅口
    Trạm Xe buýt
    13:21
    13:34
    Shimo no Tani (Soedamachi)
    下の谷(添田町)
    Trạm Xe buýt
    13:34
    13:40
  5. 5
    23:14 - 02:40
    3h 26min JPY 94.350
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    23:14
    02:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.