Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Miyajima → goal

Xuất phát lúc
16:45 04/28, 2024
  1. 1
    17:25 - 00:36
    7h 11min JPY 10.610 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    17:25
    17:35
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    17:37
    17:46
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:46
    18:14
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:24
    19:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:36
    19:48
    Shin-tosu
    新鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:10
    20:23
    Kanzaki
    神埼
    Ga
    North Exit
    20:23
    00:36
  2. 2
    16:55 - 00:36
    7h 41min JPY 9.740 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    16:55
    17:05
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    17:07
    17:16
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:20
    17:49
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:56
    19:03
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:26
    19:57
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:05
    20:23
    Kanzaki
    神埼
    Ga
    North Exit
    20:23
    00:36
  3. 3
    16:55 - 00:36
    7h 41min JPY 9.740 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    16:55
    17:05
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    17:07
    17:16
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:20
    17:49
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:03
    19:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:26
    19:57
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:05
    20:23
    Kanzaki
    神埼
    Ga
    North Exit
    20:23
    00:36
  4. 4
    17:40 - 00:58
    7h 18min JPY 10.610 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    17:40
    17:50
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    17:52
    18:01
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:12
    18:41
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:52
    20:13
    Shin-tosu
    新鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:32
    20:45
    Kanzaki
    神埼
    Ga
    North Exit
    20:45
    00:58
  5. 5
    16:45 - 20:42
    3h 57min JPY 98.580
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    16:45
    20:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.