Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Miyajima → goal

Xuất phát lúc
08:40 04/28, 2024
  1. 1
    09:00 - 14:25
    5h 25min JPY 13.540 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    09:00
    09:22
    Hiroshima-Ujina Port
    広島宇品港
    Cảng
    10:20
    11:30
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    11:32
    11:43
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:43
    11:59
    Komachi
    古町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:07
    12:10
    Matsuyama-eki-mae
    松山駅前
    Ga
    12:10
    12:16
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:24
    13:31
    Unomachi
    卯之町
    Ga
    13:31
    14:25
  2. 2
    09:00 - 14:34
    5h 34min JPY 12.590 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    09:00
    09:22
    Hiroshima-Ujina Port
    広島宇品港
    Cảng
    10:20
    11:30
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    11:32
    11:43
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:13
    12:34
    Matsuyamashi
    松山市
    Ga
    North Exit
    12:34
    12:37
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    12:45
    14:01
    Unomachi Eigyosho
    卯之町営業所
    Trạm Xe buýt
    14:04
    14:12
    Kamimatsuba
    上松葉
    Trạm Xe buýt
    14:12
    14:34
  3. 3
    09:00 - 14:48
    5h 48min JPY 12.620 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    09:00
    09:22
    Hiroshima-Ujina Port
    広島宇品港
    Cảng
    10:20
    11:30
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    11:32
    11:43
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:13
    12:34
    Matsuyamashi
    松山市
    Ga
    North Exit
    12:34
    12:37
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    12:45
    14:01
    Unomachi Eigyosho
    卯之町営業所
    Trạm Xe buýt
    14:36
    14:44
    Kamo
    加茂(愛媛県)
    Trạm Xe buýt
    14:44
    14:48
  4. 4
    09:00 - 14:48
    5h 48min JPY 13.730 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    09:00
    09:22
    Hiroshima-Ujina Port
    広島宇品港
    Cảng
    10:20
    11:30
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    11:32
    11:43
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:28
    12:49
    Matsuyamashi
    松山市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    13:24
    Gunchuko
    郡中港
    Ga
    13:24
    13:30
    Iyoshi
    伊予市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:33
    14:28
    Unomachi
    卯之町
    Ga
    14:28
    14:31
    Seiyo Shiyakusho-mae
    西予市役所前
    Trạm Xe buýt
    14:37
    14:44
    Kamo
    加茂(愛媛県)
    Trạm Xe buýt
    14:44
    14:48
  5. 5
    08:40 - 12:41
    4h 1min JPY 91.560
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    08:40
    12:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.