Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Miyajima → goal

Xuất phát lúc
11:15 05/01, 2024
  1. 1
    11:25 - 15:22
    3h 57min JPY 12.350 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    11:25
    11:35
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    11:37
    11:46
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:47
    12:14
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:28
    13:13
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:42
    14:52
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    14:52
    14:57
    Beppu Eki-mae (Oita)
    別府駅前(大分県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:05
    15:22
    Yu no Kawaguchi
    湯の川口
    Trạm Xe buýt
    15:22
    15:22
  2. 2
    11:25 - 15:22
    3h 57min JPY 12.350 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    11:25
    11:35
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    11:37
    11:46
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:47
    12:14
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:28
    13:13
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:42
    14:52
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    14:52
    15:00
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    15:07
    15:22
    Yu no Kawaguchi
    湯の川口
    Trạm Xe buýt
    15:22
    15:22
  3. 3
    11:20 - 15:22
    4h 2min JPY 12.350 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    11:20
    11:30
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    11:32
    11:41
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:47
    12:14
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:28
    13:13
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:42
    14:52
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    14:52
    14:57
    Beppu Eki-mae (Oita)
    別府駅前(大分県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:05
    15:22
    Yu no Kawaguchi
    湯の川口
    Trạm Xe buýt
    15:22
    15:22
  4. 4
    11:20 - 15:22
    4h 2min JPY 12.350 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    11:20
    11:30
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    11:32
    11:41
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:47
    12:14
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:28
    13:13
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:42
    14:52
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    14:52
    15:00
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    15:07
    15:22
    Yu no Kawaguchi
    湯の川口
    Trạm Xe buýt
    15:22
    15:22
  5. 5
    11:15 - 15:05
    3h 50min JPY 93.540
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    11:15
    15:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.