Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Miyajima → goal

Xuất phát lúc
05:52 04/28, 2024
  1. 1
    06:40 - 10:45
    4h 5min JPY 12.260 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    06:40
    06:50
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    06:52
    07:01
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    07:42
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:58
    08:48
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    10:25
    Oita
    大分
    Ga
    Funai Central Exit(North Exit)
    10:25
    10:28
    Oita Eki-mae
    大分駅前
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    10:28
    10:43
    Hagiwara (Oita)
    萩原(大分市)
    Trạm Xe buýt
    10:43
    10:45
  2. 2
    06:40 - 10:49
    4h 9min JPY 12.260 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    06:40
    06:50
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    06:52
    07:01
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    07:42
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:58
    08:48
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    10:25
    Oita
    大分
    Ga
    Funai Central Exit(North Exit)
    10:25
    10:28
    Oita Eki-mae
    大分駅前
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    10:31
    10:47
    Hagiwara (Oita)
    萩原(大分市)
    Trạm Xe buýt
    10:47
    10:49
  3. 3
    07:15 - 11:12
    3h 57min JPY 12.000 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    07:15
    07:25
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    07:27
    07:36
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:38
    08:08
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:20
    09:09
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    10:44
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:57
    11:02
    Takajo
    高城
    Ga
    North Exit
    11:02
    11:12
  4. 4
    06:40 - 13:08
    6h 28min JPY 9.670 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    06:40
    06:50
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    06:52
    07:01
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    07:29
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    09:39
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    10:30
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:43
    11:14
    Nakatsu(Oita)
    中津(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:18
    12:58
    Takajo
    高城
    Ga
    North Exit
    12:58
    13:08
  5. 5
    05:52 - 09:58
    4h 6min JPY 101.190
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    05:52
    09:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.