Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Miyajima → goal

Xuất phát lúc
05:52 04/28, 2024
  1. 1
    07:15 - 11:21
    4h 6min JPY 13.830 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    07:15
    07:25
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    07:27
    07:36
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:38
    08:08
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:20
    10:06
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    10:53
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    South Exit
    10:53
    11:21
  2. 2
    07:55 - 12:16
    4h 21min JPY 13.930 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    07:55
    08:05
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    08:07
    08:16
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:00
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    10:52
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:09
    11:47
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    North Exit
    11:47
    11:51
    Ozu Sta. (Kumamoto)
    大津駅前(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    12:08
    12:14
    Higashibaru (Otsumachi)
    東原(大津町)
    Trạm Xe buýt
    12:14
    12:16
  3. 3
    07:20 - 12:16
    4h 56min JPY 13.870 IC JPY 13.850 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    07:20
    07:30
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    07:32
    07:39
    Hiroden-Miyajimaguchi
    広電宮島口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiroden-Nishihiroshima
    広電西広島(己斐)
    Ga
    08:52
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島駅〔広島電鉄〕
    Ga
    08:52
    09:04
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    09:11
    10:52
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:09
    11:47
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    North Exit
    11:47
    11:51
    Ozu Sta. (Kumamoto)
    大津駅前(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    12:08
    12:14
    Higashibaru (Otsumachi)
    東原(大津町)
    Trạm Xe buýt
    12:14
    12:16
  4. 4
    07:15 - 12:16
    5h 1min JPY 13.930 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    07:15
    07:25
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    07:27
    07:36
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:38
    08:08
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:20
    10:06
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:51
    11:28
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    North Exit
    11:28
    11:32
    Ozu Sta. (Kumamoto)
    大津駅前(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    12:08
    12:14
    Higashibaru (Otsumachi)
    東原(大津町)
    Trạm Xe buýt
    12:14
    12:16
  5. 5
    05:52 - 10:23
    4h 31min JPY 115.680
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    05:52
    10:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.