Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Miyajima → goal

Xuất phát lúc
18:22 04/30, 2024
  1. 1
    18:45 - 22:18
    3h 33min JPY 13.500 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    18:45
    18:55
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    18:57
    19:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:07
    19:37
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:52
    21:42
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:52
    22:01
    Suizenji
    水前寺
    Ga
    South Exit
    22:01
    22:18
  2. 2
    18:40 - 22:19
    3h 39min JPY 13.680 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    18:40
    18:50
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    18:52
    19:01
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:07
    19:37
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:52
    21:42
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:52
    22:00
    Shin-suizenji
    新水前寺
    Ga
    South Exit
    22:00
    22:06
    Shinsuizenjieki-mae
    新水前寺駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:10
    22:14
    Shiritsutaikukan-mae
    市立体育館前
    Ga
    22:14
    22:19
  3. 3
    19:00 - 22:47
    3h 47min JPY 13.650 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    19:00
    19:10
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    19:12
    19:21
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:29
    19:58
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:20
    22:00
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    22:00
    22:06
    Kumamoto-eki-mae
    熊本駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:09
    22:42
    Shiritsutaikukan-mae
    市立体育館前
    Ga
    22:42
    22:47
  4. 4
    19:00 - 22:47
    3h 47min JPY 13.650 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    19:00
    19:10
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    19:12
    19:21
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:29
    19:58
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:20
    22:00
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    22:00
    22:06
    Kumamoto-eki-mae
    熊本駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:09
    22:42
    Shiritsutaikukan-mae
    市立体育館前
    Ga
    22:42
    22:47
  5. 5
    18:22 - 22:49
    4h 27min JPY 113.610
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    18:22
    22:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.